Bản dịch của từ Terraced house trong tiếng Việt
Terraced house

Terraced house (Noun)
Many families live in a terraced house in London today.
Nhiều gia đình sống trong một ngôi nhà liền kề ở London ngày nay.
A terraced house does not provide much private space.
Một ngôi nhà liền kề không cung cấp nhiều không gian riêng tư.
Is a terraced house more affordable than a detached house?
Một ngôi nhà liền kề có phải là rẻ hơn một ngôi nhà riêng không?
My friend lives in a terraced house in downtown Boston.
Bạn tôi sống trong một ngôi nhà liền kề ở trung tâm Boston.
They do not want to buy a terraced house in the suburbs.
Họ không muốn mua một ngôi nhà liền kề ở vùng ngoại ô.
Is a terraced house more affordable than a single-family home?
Một ngôi nhà liền kề có phải rẻ hơn một ngôi nhà đơn lập không?
Nhà tầng, hay còn gọi là nhà liên kế, là mô hình nhà ở phổ biến trong các khu đô thị, thường được xây dựng liền kề với nhau thành hàng, với các tầng giống nhau hoặc gần giống nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở Anh, trong khi ở Mỹ, khái niệm tương đương thường diễn đạt dưới dạng "townhouse". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cấu trúc kiến trúc và bối cảnh đô thị, nơi nhà ở thường có diện tích nhỏ hơn và mật độ dân cư cao hơn.
Cụm từ "terraced house" xuất phát từ ngữ tiếng Latinh "terra", có nghĩa là "đất" hoặc "mặt đất". Trong ngữ cảnh kiến trúc, "terraced" chỉ cấu trúc nhà liên kế dạng bậc thang, được xây dựng trên các khu đất phẳng hoặc dốc. Lịch sử sự phát triển mô hình nhà ở này bắt nguồn từ thế kỷ 18 tại châu Âu, đáp ứng nhu cầu về chỗ ở giá cả phải chăng và tối ưu hóa không gian đô thị. Từ đó, "terraced house" trở thành thuật ngữ phổ biến trong quy hoạch đô thị hiện đại.
"Terraced house" là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh bất động sản và kiến trúc, thường xuất hiện trong phần thi Đọc và Viết của IELTS, nhưng ít gặp trong Nghe và Nói. Cụm từ này chỉ loại hình nhà ở được xây dựng liên tiếp, chia sẻ tường với các nhà bên cạnh, thường thấy ở các đô thị. Trong các tình huống khác, nó liên quan đến thảo luận về văn hóa nhà ở, quy hoạch đô thị và sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
