Bản dịch của từ Terrorise trong tiếng Việt
Terrorise

Terrorise (Verb)
The news about the recent terrorist attack terrorised the entire city.
Tin tức về vụ tấn công khủng bố gần đây đã làm kinh hãi cả thành phố.
Parents fear that their children might be terrorised by online predators.
Các bậc phụ huynh lo sợ rằng con cái của họ có thể bị kinh hãi bởi các kẻ săn mồi trực tuyến.
How can we prevent individuals from using violence to terrorise others?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn ngừa cá nhân sử dụng bạo lực để làm kinh hãi người khác?
Dạng động từ của Terrorise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Terrorise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Terrorised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Terrorised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Terrorises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Terrorising |
Họ từ
Từ "terrorise" (hay "terrorize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là dùng sự sợ hãi hoặc đe dọa để kiểm soát hoặc làm tổn thương người khác. Về mặt ngữ âm, "terrorise" phát âm theo âm tiết có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi "terrorize" có thể có sự biến đổi âm sắc nhẹ trong ngữ cảnh giao tiếp. Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến bạo lực và áp bức, phản ánh hành vi có chủ đích nhằm gây ra lo âu cho nạn nhân.
Từ "terrorise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "terrere", có nghĩa là "làm sợ hãi". Qua tiếng Pháp cổ "terrer", từ này đã chuyển đến tiếng Anh vào thế kỷ 17. Lịch sử thuật ngữ này gắn liền với việc sử dụng bạo lực và đe dọa để kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến người khác, phản ánh sự gia tăng của các chiến thuật sợ hãi trong các bối cảnh xã hội và chính trị. Hiện nay, "terrorise" được sử dụng phổ biến để mô tả hành động gây ra nỗi sợ hãi hoặc hoảng loạn cho cá nhân hoặc cộng đồng.
Từ "terrorise" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội và tâm lý, ví dụ như trong các bài viết thảo luận về khủng bố hoặc chiến tranh tâm lý. Trong các tài liệu học thuật, từ ngữ này thường được sử dụng để phân tích ảnh hưởng của sự sợ hãi đối với hành vi con người và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp