Bản dịch của từ Test of courage trong tiếng Việt

Test of courage

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test of courage (Idiom)

ˈtɛ.stɔf.kʊ.rɪdʒ
ˈtɛ.stɔf.kʊ.rɪdʒ
01

Một bài kiểm tra khả năng đối mặt và vượt qua nguy hiểm, sợ hãi hoặc đau đớn của một người.

A test of ones ability to face and overcome danger fear or pain.

Ví dụ

Joining the debate team was a real test of courage for Sarah.

Tham gia đội tranh luận là một thử thách can đảm thật sự với Sarah.

Many people do not see public speaking as a test of courage.

Nhiều người không xem việc nói trước công chúng là một thử thách can đảm.

Is volunteering in a crisis a test of courage for you?

Việc tình nguyện trong khủng hoảng có phải là thử thách can đảm với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/test of courage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Test of courage

Không có idiom phù hợp