Bản dịch của từ Tested and proved trong tiếng Việt
Tested and proved

Tested and proved (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của kiểm tra và chứng minh.
Past tense and past participle of test and prove.
The survey tested social attitudes in 2022 effectively among young adults.
Khảo sát đã kiểm tra thái độ xã hội năm 2022 giữa người trẻ.
The results did not test any significant social changes in the community.
Kết quả không kiểm tra bất kỳ thay đổi xã hội nào trong cộng đồng.
Did the study test social behaviors during the pandemic in 2020?
Nghiên cứu đã kiểm tra hành vi xã hội trong đại dịch năm 2020 chưa?
Tested and proved (Adjective)
Được thành lập bằng cách thử nghiệm và chứng minh; được xác minh chính xác.
Established by testing and proof accurately verified.
The tested and proved method reduced social inequality in 2022.
Phương pháp đã được kiểm tra và chứng minh đã giảm bất bình đẳng xã hội năm 2022.
This theory is not tested and proved in social studies yet.
Lý thuyết này chưa được kiểm tra và chứng minh trong các nghiên cứu xã hội.
Is this approach tested and proved in real social situations?
Phương pháp này đã được kiểm tra và chứng minh trong các tình huống xã hội thực tế chưa?
"Cụm từ 'tested and proved' dùng để chỉ một trạng thái mà một lý thuyết, sản phẩm hoặc quy trình đã được thử nghiệm và xác minh hiệu quả hoặc tính đúng đắn của nó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, điều này thường ám chỉ rằng các kết quả đã được lập đi lập lại qua nhiều cuộc thử nghiệm khác nhau. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả trong cách viết lẫn cách phát âm".
Từ "test" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "testari", mang nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "thẩm định". Từ này xuất phát từ "testa", nghĩa là "vỏ" hoặc "vật thử nghiệm", phản ánh quá trình kiểm tra tính xác thực và độ tin cậy của một điều gì đó. Qua từng thời kỳ, "tested" và "proved" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và giáo dục, thể hiện tính xác thực qua các thử nghiệm và chứng minh.
Cụm từ "tested and proved" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần luận giải hoặc đưa ra chứng minh cho một luận điểm. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các kết quả nghiên cứu đã được kiểm tra và xác nhận. Ngoài ra, trong các tình huống thực tiễn, nó thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và y học, nhấn mạnh tính xác thực và độ tin cậy của thông tin hoặc phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp