Bản dịch của từ Tested and proved trong tiếng Việt

Tested and proved

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tested and proved (Verb)

tˈɛstɨd ənd pɹˈuvd
tˈɛstɨd ənd pɹˈuvd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của kiểm tra và chứng minh.

Past tense and past participle of test and prove.

Ví dụ

The survey tested social attitudes in 2022 effectively among young adults.

Khảo sát đã kiểm tra thái độ xã hội năm 2022 giữa người trẻ.

The results did not test any significant social changes in the community.

Kết quả không kiểm tra bất kỳ thay đổi xã hội nào trong cộng đồng.

Did the study test social behaviors during the pandemic in 2020?

Nghiên cứu đã kiểm tra hành vi xã hội trong đại dịch năm 2020 chưa?

Tested and proved (Adjective)

tˈɛstɨd ənd pɹˈuvd
tˈɛstɨd ənd pɹˈuvd
01

Được thành lập bằng cách thử nghiệm và chứng minh; được xác minh chính xác.

Established by testing and proof accurately verified.

Ví dụ

The tested and proved method reduced social inequality in 2022.

Phương pháp đã được kiểm tra và chứng minh đã giảm bất bình đẳng xã hội năm 2022.

This theory is not tested and proved in social studies yet.

Lý thuyết này chưa được kiểm tra và chứng minh trong các nghiên cứu xã hội.

Is this approach tested and proved in real social situations?

Phương pháp này đã được kiểm tra và chứng minh trong các tình huống xã hội thực tế chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tested and proved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tested and proved

Không có idiom phù hợp