Bản dịch của từ Testudo trong tiếng Việt
Testudo
Noun [U/C]
Testudo (Noun)
tɛstˈudoʊ
tɛstˈudoʊ
Ví dụ
The testudo formation was used by Roman soldiers for protection.
Hình thành testudo được binh sĩ La Mã sử dụng để bảo vệ.
The testudo shielded the troops from projectiles during the siege.
Testudo che chắn binh lính khỏi các đạn khi bao vây.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Testudo
Không có idiom phù hợp