Bản dịch của từ Testudo trong tiếng Việt

Testudo

Noun [U/C]

Testudo (Noun)

tɛstˈudoʊ
tɛstˈudoʊ
01

(ở la mã cổ đại) một tấm bình phong có bánh xe có mái vòm, dùng để bảo vệ quân đang bao vây.

(in ancient rome) a wheeled screen with an arched roof, used to protect besieging troops.

Ví dụ

The testudo formation was used by Roman soldiers for protection.

Hình thành testudo được binh sĩ La Mã sử dụng để bảo vệ.

The testudo shielded the troops from projectiles during the siege.

Testudo che chắn binh lính khỏi các đạn khi bao vây.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testudo

Không có idiom phù hợp