Bản dịch của từ Testudo trong tiếng Việt
Testudo

Testudo (Noun)
The testudo formation was used by Roman soldiers for protection.
Hình thành testudo được binh sĩ La Mã sử dụng để bảo vệ.
The testudo shielded the troops from projectiles during the siege.
Testudo che chắn binh lính khỏi các đạn khi bao vây.
The testudo was a crucial defensive strategy in ancient warfare.
Testudo là một chiến lược phòng thủ quan trọng trong chiến tranh cổ đại.
Họ từ
Từ "testudo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "rùa". Trong lĩnh vực quân sự thời cổ đại, đặc biệt là ở La Mã, "testudo" chỉ một phương pháp phòng thủ, trong đó các chiến binh sắp xếp lại thành hàng và nâng khiên lên để tạo thành một lớp giáp bảo vệ. Mặc dù từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai phiên bản với sự nhấn mạnh khác nhau trong từng âm tiết.
Từ "testudo" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "mái che" hoặc "vỏ" của một con rùa. Trong quân sự, thuật ngữ này được dùng để chỉ một hình thức phòng thủ của binh lính La Mã, khi họ sắp xếp thành hàng để tạo thành một lớp che chắn giống như vỏ rùa. Ngày nay, "testudo" được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc, thiết kế và các lĩnh vực liên quan đến bảo vệ hoặc che chắn, phản ánh nguyên bản về sự bảo vệ và an toàn.
Từ "testudo" (tiếng Latinh nghĩa là rùa) ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu mang tính học thuật và lịch sử, liên quan đến chiến lược quân sự của người La Mã. Trong ngữ cảnh khác, "testudo" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về động vật học hoặc khảo cổ học, đặc biệt khi đề cập đến nhóm loài rùa trong tự nhiên hay trong các mô hình phục dựng lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp