Bản dịch của từ Besieging trong tiếng Việt

Besieging

Verb

Besieging (Verb)

bɪsˈidʒɪŋ
bɪsˈidʒɪŋ
01

Vây quanh ai đó một cách hung hăng hoặc khó chịu

To crowd around someone in an aggressive or annoying way

Ví dụ

The fans were besieging the celebrity for autographs.

Các fan đã vây quanh đầy ngôi sao để xin chữ ký.

Protesters were besieging the government building demanding change.

Người biểu tình đã vây quanh tòa nhà chính phủ đòi thay đổi.

The paparazzi were besieging the actress outside the theater.

Các phóng viên paparazzi đã vây quanh nữ diễn viên ngoài rạp.

02

Bao vây một địa điểm bằng lực lượng vũ trang để chiếm nó hoặc buộc nó đầu hàng

To surround a place with armed forces in order to capture it or force its surrender

Ví dụ

The protesters were besieging the government building demanding reforms.

Các người biểu tình đã bao vây tòa nhà chính phủ đòi cải cách.

The activists were besieging the company headquarters to raise awareness.

Các nhà hoạt động đã bao vây trụ sở công ty để tăng nhận thức.

The citizens were besieging the town hall for better public services.

Các công dân đã bao vây trụ sở thị trấn để yêu cầu dịch vụ công cộng tốt hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Besieging

Không có idiom phù hợp