Bản dịch của từ Besieging trong tiếng Việt

Besieging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Besieging(Verb)

bɪsˈidʒɪŋ
bɪsˈidʒɪŋ
01

Vây quanh ai đó một cách hung hăng hoặc khó chịu.

To crowd around someone in an aggressive or annoying way.

Ví dụ
02

Bao vây một địa điểm bằng lực lượng vũ trang để chiếm nó hoặc buộc nó đầu hàng.

To surround a place with armed forces in order to capture it or force its surrender.

Ví dụ

Dạng động từ của Besieging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Besiege

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Besieged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Besieged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Besieges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Besieging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ