Bản dịch của từ Besieging trong tiếng Việt
Besieging

Besieging (Verb)
The fans were besieging the celebrity for autographs.
Các fan đã vây quanh đầy ngôi sao để xin chữ ký.
Protesters were besieging the government building demanding change.
Người biểu tình đã vây quanh tòa nhà chính phủ đòi thay đổi.
The paparazzi were besieging the actress outside the theater.
Các phóng viên paparazzi đã vây quanh nữ diễn viên ngoài rạp.
The protesters were besieging the government building demanding reforms.
Các người biểu tình đã bao vây tòa nhà chính phủ đòi cải cách.
The activists were besieging the company headquarters to raise awareness.
Các nhà hoạt động đã bao vây trụ sở công ty để tăng nhận thức.
The citizens were besieging the town hall for better public services.
Các công dân đã bao vây trụ sở thị trấn để yêu cầu dịch vụ công cộng tốt hơn.
Dạng động từ của Besieging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Besiege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besieged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besieged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besieges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besieging |
Họ từ
Từ "besieging" là dạng hiện tại phân từ của động từ "besiege", có nghĩa là bao vây, thường được sử dụng để chỉ hành động quân sự khi một lực lượng cố gắng chiếm đoạt một thành phố hoặc vị trí bằng cách ngăn chặn mọi kết nối và tiếp tế từ bên ngoài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết giữa hơn.
Từ "besieging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "besiegare", bao gồm tiền tố "be-" (nghĩa là "đến gần") và động từ "siegare" (có nghĩa là "bao vây"). Từ này đã vượt qua ngưỡng thời trung cổ vào tiếng Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động bao vây một khu vực hay pháo đài. Kết nối với nghĩa hiện tại, "besieging" không chỉ thể hiện khía cạnh quân sự mà còn biểu thị sự áp lực hay tấn công trong bối cảnh tâm lý hoặc xã hội.
Từ "besieging" (bao vây) có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, chiến tranh hoặc chiến lược quân sự. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong bài đọc liên quan đến các sự kiện lịch sử. Trong Speaking và Writing, "besieging" ít phổ biến hơn, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề chiến lược hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng khi đề cập đến sự áp lực hoặc sự xâm lấn từ nhiều phía.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất