Bản dịch của từ Tetrachord trong tiếng Việt

Tetrachord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetrachord(Noun)

ˈtɛtrəkɔːd
ˈtɛtrəˌkɔrd
01

Một thang âm gồm bốn nốt, khoảng cách giữa nốt đầu tiên và nốt cuối cùng là một quãng bốn đúng.

A scale of four notes, the interval between the first and last being a perfect fourth.

Ví dụ