Bản dịch của từ Tetraploid trong tiếng Việt
Tetraploid

Tetraploid (Adjective)
(của một tế bào hoặc nhân) chứa bốn bộ nhiễm sắc thể tương đồng.
Of a cell or nucleus containing four homologous sets of chromosomes.
The tetraploid organism shows increased genetic diversity in social environments.
Sinh vật tetraploid cho thấy sự đa dạng di truyền tăng trong môi trường xã hội.
Tetraploid species do not dominate social structures in animal populations.
Các loài tetraploid không thống trị cấu trúc xã hội trong quần thể động vật.
Are tetraploid plants more successful in social interactions than diploid ones?
Cây tetraploid có thành công hơn trong các tương tác xã hội so với cây diploid không?
Tetraploid (Noun)
The tetraploid plant variety improved crop yields in 2022 significantly.
Giống cây tứ bội đã cải thiện năng suất mùa vụ vào năm 2022.
Tetraploid organisms do not always thrive in urban environments.
Các sinh vật tứ bội không phải lúc nào cũng phát triển tốt ở đô thị.
Are tetraploid species more resilient to climate change effects?
Các loài tứ bội có kiên cường hơn trước tác động của biến đổi khí hậu không?
Tetraploid là một thuật ngữ di truyền chỉ trạng thái có bốn bộ nhiễm sắc thể, thay vì hai bộ như ở thể đơn bội (haploid) hoặc hai bộ như ở thể lưỡng bội (diploid). Các sinh vật tetraploid thường xuất hiện trong các loài thực vật và động vật, mang lại tính đa dạng di truyền và khả năng thích nghi cao hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng.
Từ "tetraploid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "tetra-" có nghĩa là "bốn" và "ploid" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "ploidēs", có nghĩa là "trạng thái". Cấu trúc này chỉ đặc điểm của các sinh vật có bốn bộ nhiễm sắc thể. Khái niệm này được sử dụng chủ yếu trong sinh học di truyền để mô tả các loài thực vật và động vật có số lượng nhiễm sắc thể gấp đôi so với loài bố mẹ, liên quan đến sự quan trọng trong sự tiến hóa và phát triển của sự đa dạng di truyền.
Từ "tetraploid" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và di truyền học liên quan đến sự nhân đôi chromosom, cụ thể là trong nghiên cứu về thực vật và động vật. Trong các kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, "tetraploid" có thể được sử dụng khi nghiên cứu các chủ đề về di truyền, cải tiến gieo trồng, và đa dạng sinh học.