Bản dịch của từ Text editing trong tiếng Việt
Text editing

Text editing (Noun)
Quá trình thực hiện các thay đổi đối với văn bản để cải thiện khả năng đọc hoặc bố cục của nó.
The process of making changes to text in order to improve its readability or layout.
Text editing is essential for improving the clarity of your writing.
Chỉnh sửa văn bản là cần thiết để cải thiện sự rõ ràng của bài viết của bạn.
Avoid neglecting text editing as it can greatly impact your IELTS score.
Tránh bỏ qua việc chỉnh sửa văn bản vì nó có thể ảnh hưởng lớn đến điểm số IELTS của bạn.
Is text editing an important step in preparing for the IELTS exam?
Việc chỉnh sửa văn bản có phải là một bước quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Text editing (Verb)
Để thực hiện các thay đổi đối với văn bản nhằm cải thiện khả năng đọc hoặc bố cục của nó.
To make changes to text in order to improve its readability or layout.
Text editing is crucial for IELTS writing tasks to ensure clarity.
Chỉnh sửa văn bản rất quan trọng cho các bài viết IELTS để đảm bảo rõ ràng.
Avoid careless text editing mistakes that may affect your speaking score negatively.
Tránh những lỗi chỉnh sửa văn bản cẩu thả có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số nói của bạn.
Is text editing a challenging aspect of IELTS preparation for you?
Việc chỉnh sửa văn bản có phải là một khía cạnh khó khăn của việc chuẩn bị cho IELTS của bạn không?
Chỉnh sửa văn bản (text editing) là quá trình xem xét, sửa đổi và cải thiện nội dung văn bản nhằm đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và logic. Hoạt động này bao gồm việc chỉnh sửa ngữ pháp, cú pháp, phong cách và cấu trúc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xuất bản và truyền thông, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào chỉnh sửa về phong cách và định dạng. Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách phát âm một số nguyên âm và phụ âm đặc trưng.
Từ "editing" xuất phát từ nguồn gốc tiếng Latin "editio", có nghĩa là "xuất bản" hoặc "sửa đổi". "Editio" từ động từ "edere", kết hợp tiền tố "e-" (trạng từ chỉ sự rời khỏi) với động từ "dare" (cho hoặc mang lại). Trong lịch sử, quy trình chỉnh sửa đã dần dần mở rộng từ việc chỉ sửa bản thảo sang việc làm mới nội dung và cải thiện chất lượng văn bản. Ngày nay, "editing" chỉ hoạt động chỉnh sửa, tổ chức và tinh chỉnh thông tin trong văn bản, giữ tính chính xác và mạch lạc.
"Text editing" là thuật ngữ thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ sử dụng trung bình, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến học thuật và công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "text editing" thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình biên tập văn bản, bao gồm việc chỉnh sửa ngữ pháp, cấu trúc câu, và phong cách viết, thường liên quan đến ngành xuất bản, giáo dục và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp