Bản dịch của từ Text editing trong tiếng Việt

Text editing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Text editing (Noun)

tˈɛkst ˈɛdətɨŋ
tˈɛkst ˈɛdətɨŋ
01

Quá trình thực hiện các thay đổi đối với văn bản để cải thiện khả năng đọc hoặc bố cục của nó.

The process of making changes to text in order to improve its readability or layout.

Ví dụ

Text editing is essential for improving the clarity of your writing.

Chỉnh sửa văn bản là cần thiết để cải thiện sự rõ ràng của bài viết của bạn.

Avoid neglecting text editing as it can greatly impact your IELTS score.

Tránh bỏ qua việc chỉnh sửa văn bản vì nó có thể ảnh hưởng lớn đến điểm số IELTS của bạn.

Is text editing an important step in preparing for the IELTS exam?

Việc chỉnh sửa văn bản có phải là một bước quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Text editing (Verb)

tˈɛkst ˈɛdətɨŋ
tˈɛkst ˈɛdətɨŋ
01

Để thực hiện các thay đổi đối với văn bản nhằm cải thiện khả năng đọc hoặc bố cục của nó.

To make changes to text in order to improve its readability or layout.

Ví dụ

Text editing is crucial for IELTS writing tasks to ensure clarity.

Chỉnh sửa văn bản rất quan trọng cho các bài viết IELTS để đảm bảo rõ ràng.

Avoid careless text editing mistakes that may affect your speaking score negatively.

Tránh những lỗi chỉnh sửa văn bản cẩu thả có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số nói của bạn.

Is text editing a challenging aspect of IELTS preparation for you?

Việc chỉnh sửa văn bản có phải là một khía cạnh khó khăn của việc chuẩn bị cho IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/text editing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Text editing

Không có idiom phù hợp