Bản dịch của từ Thames trong tiếng Việt

Thames

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thames (Noun)

tˈɛmz
tˈɛmz
01

Một con sông ở miền đông nam nước anh chảy qua luân đôn và đổ ra biển bắc.

A river in southeastern england that flows through london and empties into the north sea.

Ví dụ

The Thames River is vital for London's social activities and events.

Sông Thames rất quan trọng cho các hoạt động và sự kiện xã hội ở London.

The Thames does not flow through the northern part of London.

Sông Thames không chảy qua phần phía bắc của London.

Does the Thames River influence social life in London significantly?

Sông Thames có ảnh hưởng lớn đến đời sống xã hội ở London không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thames/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thames

Không có idiom phù hợp