Bản dịch của từ Thank god trong tiếng Việt

Thank god

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thank god (Idiom)

01

Một biểu hiện của sự nhẹ nhõm hoặc biết ơn, thường được sử dụng khi tránh được điều gì đó tồi tệ.

An expression of relief or gratitude often used when something bad has been avoided.

Ví dụ

Thank god, I finished my IELTS essay on time.

May mắn làm xong bài luận IELTS đúng hạn.

I didn't forget my notes for the IELTS speaking test, thank god.

Tôi không quên ghi chú cho bài thi nói IELTS, may mắn.

Did you remember to bring your passport for the IELTS exam? Thank god!

Bạn có nhớ mang hộ chiếu cho kỳ thi IELTS không? May mắn!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thank god/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thank god

Không có idiom phù hợp