Bản dịch của từ Thankless trong tiếng Việt
Thankless

Thankless (Adjective)
(về một công việc hoặc nhiệm vụ) khó khăn hoặc khó chịu và không có khả năng làm hài lòng hoặc được người khác đánh giá cao.
Of a job or task difficult or unpleasant and not likely to be satisfying or to be appreciated by others.
Volunteering for cleanup is often a thankless job in our community.
Tình nguyện dọn dẹp thường là một công việc không được cảm ơn trong cộng đồng.
Many find social work to be a thankless profession without recognition.
Nhiều người thấy công việc xã hội là một nghề không được công nhận.
Is being a social worker really a thankless job for everyone?
Làm nhân viên xã hội có thực sự là một công việc không được cảm ơn không?
Từ "thankless" được dùng để chỉ những công việc hoặc hành động không được cảm ơn hoặc công nhận xứng đáng, thường mang hàm ý rằng nỗ lực của người thực hiện không được đánh giá cao. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai vùng. Từ "thankless" thường xuất hiện trong các cụm từ miêu tả những tình huống khó khăn mà không có sự công nhận từ người khác.
Từ "thankless" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với thành phần "thank" (cảm tạ) và hậu tố "-less" (thiếu). "Thank" có nguồn gốc từ động từ Latin "gratiāre", nghĩa là thể hiện lòng biết ơn. Thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động không được cảm ơn. Kết hợp lại, "thankless" chỉ những điều không được ghi nhận hoặc đánh giá, phản ánh sự thiếu thốn lòng biết ơn trong xã hội hiện đại.
Từ "thankless" xuất hiện với tần suất hạn chế trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả công việc hoặc dịch vụ không được đánh giá cao. Trong cuộc sống hàng ngày, "thankless" thường được sử dụng để chỉ những công việc hoặc nhiệm vụ mà người thực hiện không nhận được sự ghi nhận hoặc cảm kích, như trong các lĩnh vực tình nguyện hoặc phục vụ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp