Bản dịch của từ That is to say trong tiếng Việt
That is to say

That is to say (Idiom)
Many people struggle financially; that is to say, they cannot afford housing.
Nhiều người gặp khó khăn tài chính; tức là, họ không thể chi trả nhà ở.
The community center is closing; that is to say, we need new funding.
Trung tâm cộng đồng đang đóng cửa; tức là, chúng ta cần nguồn tài trợ mới.
Is this program effective? That is to say, does it help the community?
Chương trình này có hiệu quả không? Tức là, nó có giúp ích cho cộng đồng không?
Nói cách khác.
In other words.
Many people struggle financially; that is to say, they need more support.
Nhiều người gặp khó khăn về tài chính; nói cách khác, họ cần hỗ trợ nhiều hơn.
Not everyone understands social issues; that is to say, awareness is low.
Không phải ai cũng hiểu vấn đề xã hội; nói cách khác, nhận thức là thấp.
Do you think social media helps? That is to say, does it improve connections?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có ích không? Nói cách khác, nó có cải thiện kết nối không?
Điều đó có nghĩa là.
That is to say.
Many people, that is to say, prefer online shopping over physical stores.
Nhiều người, tức là, thích mua sắm trực tuyến hơn cửa hàng thực.
Not everyone, that is to say, agrees with the new social policies.
Không phải ai cũng, tức là, đồng ý với các chính sách xã hội mới.
Is it true, that is to say, that social media affects mental health?
Có đúng không, tức là, mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần?
Nghĩa là: nói cách khác
That is to say in other words
Many people, that is to say, millions, live in poverty today.
Nhiều người, tức là hàng triệu người, đang sống trong nghèo đói hôm nay.
Not everyone, that is to say, not all, supports this social policy.
Không phải ai cũng, tức là không phải tất cả, ủng hộ chính sách xã hội này.
Is the community, that is to say, the neighborhood, involved in this project?
Cộng đồng, tức là khu phố, có tham gia vào dự án này không?
Many people are lonely; that is to say, they feel isolated.
Nhiều người cảm thấy cô đơn; nói cách khác, họ cảm thấy bị cô lập.
Not everyone enjoys socializing; that is to say, some prefer solitude.
Không phải ai cũng thích giao tiếp xã hội; nói cách khác, một số người thích sự cô đơn.
Many people are unhappy, that is to say, they feel isolated.
Nhiều người không hạnh phúc, tức là họ cảm thấy cô đơn.
Some communities lack resources; that is to say, they struggle daily.
Một số cộng đồng thiếu tài nguyên; tức là họ gặp khó khăn hàng ngày.
Is it true that social media impacts relationships, that is to say?
Có đúng là mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ không, tức là?
Many people struggle with social anxiety, that is to say, fear of interaction.
Nhiều người gặp khó khăn với lo âu xã hội, tức là sợ tương tác.
Social media isn't always positive, that is to say, it can harm relationships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực, tức là nó có thể làm hại mối quan hệ.
Nói cách khác
To put it differently
Many people struggle with loneliness; that is to say, they feel isolated.
Nhiều người gặp khó khăn với sự cô đơn; nói cách khác, họ cảm thấy bị cô lập.
Social media does not connect everyone; that is to say, it can divide.
Mạng xã hội không kết nối mọi người; nói cách khác, nó có thể chia rẽ.
Is social support important? That is to say, does it help mental health?
Hỗ trợ xã hội có quan trọng không? Nói cách khác, nó có giúp sức khỏe tâm thần không?
Many people are lonely, that is to say, they lack social connections.
Nhiều người cô đơn, nghĩa là họ thiếu kết nối xã hội.
She is not shy; that is to say, she enjoys socializing.
Cô ấy không nhút nhát; nghĩa là cô ấy thích giao lưu.
Cụm từ "that is to say" thường được sử dụng trong ngôn ngữ viết và nói tiếng Anh để làm rõ hoặc giải thích một ý tưởng đã được đề cập trước đó. Nó có chức năng tương tự như "cụ thể là" hoặc "tức là" trong tiếng Việt. Cụm từ này không phân biệt phiên bản Anh-Mỹ, bởi lẽ cả hai đều sử dụng với nghĩa và cách thức tương tự. "That is to say" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, báo cáo hoặc khi cần làm rõ thông tin trong giao tiếp.
Cụm từ "that is to say" xuất phát từ tiếng Latinh "id est", có nghĩa là "điều đó là". Cụm từ này được sử dụng để làm rõ hoặc giải thích một điều đã nêu trước đó. Từ thế kỷ 16, "that is to say" đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ học và văn bản tiếng Anh, thường được sử dụng trong các bài luận và văn bản học thuật. Nghĩa hiện tại của nó liên quan trực tiếp đến chức năng giải thích và bổ sung thông tin cho người nghe hoặc độc giả.
Cụm từ "that is to say" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người viết và người nói cần làm rõ ý nghĩa hoặc giải thích thêm cho thông tin đã nêu. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản học thuật và báo cáo, nhằm mục đích làm rõ những lập luận hoặc khái niệm phức tạp. Việc sử dụng cụm từ này không chỉ giúp tăng cường độ chính xác mà còn nâng cao tính mạch lạc trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



