Bản dịch của từ Thatched cottage trong tiếng Việt

Thatched cottage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thatched cottage (Noun)

01

Một ngôi nhà có mái bằng rơm hoặc lau sậy, thường gắn liền với kiến trúc nông thôn.

A cottage with a roof made of straw or reeds typically associated with rural architecture.

Ví dụ

The thatched cottage in Devon is a popular tourist attraction.

Ngôi nhà tranh ở Devon là một điểm thu hút du khách nổi tiếng.

Many people do not live in thatched cottages anymore.

Nhiều người không còn sống trong những ngôi nhà tranh nữa.

Is the thatched cottage in your village still standing?

Ngôi nhà tranh trong làng bạn còn đứng vững không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thatched cottage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thatched cottage

Không có idiom phù hợp