Bản dịch của từ The above mentioned trong tiếng Việt
The above mentioned
The above mentioned (Phrase)
The above mentioned issues affect our community's social development significantly.
Các vấn đề đã đề cập trên ảnh hưởng lớn đến sự phát triển xã hội của cộng đồng.
The above mentioned problems do not have easy solutions for our society.
Các vấn đề đã đề cập trên không có giải pháp dễ dàng cho xã hội của chúng ta.
Are the above mentioned factors important for social change in cities?
Các yếu tố đã đề cập trên có quan trọng cho sự thay đổi xã hội ở các thành phố không?
Cụm từ "the above mentioned" thường được sử dụng trong văn bản chính thức để chỉ đến một đối tượng, vấn đề hoặc thông tin đã được đề cập trước đó trong tài liệu. Cụm từ này giúp người đọc dễ dàng nhận biết và liên kết nội dung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện khác nhau về phong cách viết trong các văn bản chính thức hay học thuật.
Cụm từ "the above mentioned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "mentio" có nghĩa là "nhắc đến" hoặc "đề cập". Từ này trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa qua các thế kỷ, từ thời Trung cổ đến hiện đại, khi nó được kết hợp với các yếu tố như "above" để chỉ rõ vị trí của thông tin trong văn bản. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn phong chính thức để nhấn mạnh các đối tượng đã được đề cập trước đó, tăng tính liên kết và rõ ràng trong giao tiếp viết.
Cụm từ "the above mentioned" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và học thuật, đặc biệt trong phần trình bày, báo cáo và đề xuất. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Viết để nhấn mạnh các thông tin đã được đề cập trước đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng thường được thấy trong các tài liệu pháp lý hoặc hành chính để trích dẫn các yếu tố đã nêu trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp