Bản dịch của từ The better sorts trong tiếng Việt

The better sorts

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The better sorts (Phrase)

ðə bˈɛtɚ sˈɔɹts
ðə bˈɛtɚ sˈɔɹts
01

Một cụm từ có nghĩa là mọi thứ đang được cải thiện hoặc trở nên cao hơn về chất lượng.

A phrase meaning that things are improving or becoming higher in quality.

Ví dụ

The better sorts of education increase social mobility in our community.

Những loại hình giáo dục tốt hơn tăng cường khả năng di chuyển xã hội trong cộng đồng chúng ta.

The better sorts of jobs are not available for everyone.

Những loại công việc tốt hơn không có sẵn cho mọi người.

Are the better sorts of social programs effective in reducing poverty?

Các chương trình xã hội tốt hơn có hiệu quả trong việc giảm nghèo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the better sorts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The better sorts

Không có idiom phù hợp