Bản dịch của từ The better sorts trong tiếng Việt
The better sorts

The better sorts (Phrase)
The better sorts of education increase social mobility in our community.
Những loại hình giáo dục tốt hơn tăng cường khả năng di chuyển xã hội trong cộng đồng chúng ta.
The better sorts of jobs are not available for everyone.
Những loại công việc tốt hơn không có sẵn cho mọi người.
Are the better sorts of social programs effective in reducing poverty?
Các chương trình xã hội tốt hơn có hiệu quả trong việc giảm nghèo không?
"Better sorts" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp xã hội cao hoặc có đức hạnh, phẩm hạnh tốt hơn so với người khác. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết và văn nói lịch sự, thường liên quan đến bối cảnh thảo luận về đạo đức, xã hội hoặc lịch sử. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng có thể thấy sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ cảnh tùy thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp của từng quốc gia.
"Các loại tốt hơn" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "the better sorts", trong đó "better" xuất phát từ tiếng Latin "melior", mang nghĩa là "tốt hơn". "Sorts" có nguồn gốc từ "sors", ám chỉ các loại, kiểu hay phân loại. Sự kết hợp này phản ánh quan niệm phân loại xã hội, nhấn mạnh giá trị và phẩm chất của cá nhân dựa trên tiêu chí nào đó. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những người có địa vị cao hơn trong xã hội, duy trì tính chất phân tầng trong ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "the better sorts" không phải là một từ ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về phân tầng xã hội, thường được sử dụng để chỉ những tầng lớp hoặc nhóm người có điều kiện sống hoặc giáo dục tốt hơn. Ở các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này không phổ biến và có thể không được sử dụng rộng rãi trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp