Bản dịch của từ The image of trong tiếng Việt
The image of

The image of (Phrase)
Sự thể hiện hoặc hình ảnh của một ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là trong một tác phẩm nghệ thuật.
A representation or likeness of someone or something especially in a work of art.
The image of poverty is depicted in many social documentaries.
Hình ảnh về nghèo đói được mô tả trong nhiều bộ phim tài liệu xã hội.
The image of wealth does not always reflect true happiness.
Hình ảnh về sự giàu có không phải lúc nào cũng phản ánh hạnh phúc thật sự.
Is the image of social justice clear in today's media?
Hình ảnh về công bằng xã hội có rõ ràng trong truyền thông ngày nay không?
Cụm từ "the image of" thường được sử dụng để chỉ sự phản ánh hoặc đại diện cho một người, vật hoặc khái niệm thông qua hình ảnh hoặc biểu tượng. Trong tiếng Anh, cụm này có thể chỉ đến hình ảnh cụ thể hoặc khái niệm trừu tượng, tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ trong giao tiếp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "image" có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa.
Cụm từ "the image of" được cấu thành từ "image", có nguồn gốc từ tiếng Latin "imago", nghĩa là "hình ảnh" hoặc "biểu tượng". Trong tiếng Latin, "imago" liên quan đến việc tạo ra hình ảnh thông qua trí tưởng tượng hoặc sự phản ánh. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành các ngôn ngữ châu Âu, dẫn đến nghĩa hiện tại ở cả tiếng Anh và tiếng Việt, chỉ sự hiển thị hoặc biểu thị của một đối tượng, khía cạnh hoặc khái niệm. Talento hướng tới việc thể hiện một thực thể một cách cụ thể, mang lại giá trị biểu hiện trong giao tiếp.
Cụm từ "the image of" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả và phân tích hình ảnh hoặc biểu tượng. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, "the image of" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, quảng cáo và truyền thông, nơi nó dùng để chỉ hình ảnh, biểu tượng hoặc sự đại diện của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



