Bản dịch của từ The like trong tiếng Việt
The like

The like (Adjective)
Có cùng đặc điểm hoặc phẩm chất như; tương tự như.
Having the same characteristics or qualities as similar to.
I have the like mindset as my best friend.
Tôi có tư duy giống như bạn thân của tôi.
She doesn't enjoy the like activities as her siblings.
Cô ấy không thích những hoạt động giống như anh chị em cô ấy.
Do you have the like taste in movies as your classmates?
Bạn có gu xem phim giống như bạn bè cùng lớp không?
The like (Noun)
She expressed the like for her new colleague during the meeting.
Cô ấy đã bày tỏ sự ưu ái đối với đồng nghiệp mới của mình trong buổi họp.
He never shows the like for participating in group activities.
Anh ấy không bao giờ thể hiện sự ưu ái để tham gia các hoạt động nhóm.
Do you feel the like for the idea of volunteering at the event?
Bạn có cảm thấy ưu ái với ý tưởng tình nguyện tại sự kiện không?
Cụm từ "the like" thường được sử dụng để chỉ những thứ tương tự hoặc tương đồng với một đối tượng đã được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, với nghĩa tương tự như "những thứ như vậy". Tại Anh, cụm từ này có thể thấy trong các văn bản viết, nhưng ít phổ biến hơn so với Mỹ. Ở Mỹ, "the like" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày hơn và có thể thể hiện tính chất không trang trọng hơn so với cách dùng ở Anh.
Cụm từ "the like" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với thành phần "like" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "likare", có nghĩa là "để giống nhau". Trong lịch sử, cụm này được sử dụng để chỉ những sự vật hoặc đối tượng tương tự hoặc giống nhau. Ngày nay, "the like" thường được dùng để đề cập đến những thứ tương tự trong ngữ cảnh tổng quát, thể hiện sự không giới hạn các đối tượng trong nhóm. Việc sử dụng này duy trì tính chất tương đồng ban đầu của nó.
Cụm từ "the like" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được dùng chủ yếu trong phần Nói và Viết để thể hiện ý nghĩa tương đồng hoặc để nhấn mạnh các ví dụ tương tự. Trong các ngữ cảnh khác, "the like" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và giao tiếp hàng ngày, nhằm chỉ ra những thứ hoặc đối tượng có tính chất tương tự, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc trình bày lý luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



