Bản dịch của từ The moment that trong tiếng Việt
The moment that

The moment that (Idiom)
The moment that John spoke, everyone listened carefully to his words.
Khoảnh khắc mà John nói, mọi người đều lắng nghe cẩn thận.
I don't remember the moment that we first met at the party.
Tôi không nhớ khoảnh khắc mà chúng ta lần đầu gặp nhau ở bữa tiệc.
What was the moment that changed your view on social issues?
Khoảnh khắc nào đã thay đổi quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội?
The moment that I joined the group, I felt welcomed.
Ngay khi tôi gia nhập nhóm, tôi cảm thấy được chào đón.
The moment that they didn't invite me, I felt excluded.
Ngay khi họ không mời tôi, tôi cảm thấy bị loại trừ.
Is the moment that we are living in significant for society?
Liệu thời điểm mà chúng ta đang sống có quan trọng cho xã hội không?
Ngay khi một tình huống cụ thể phát sinh.
The instant a particular situation arises.
The moment that people unite, change happens in society.
Khoảnh khắc mọi người đoàn kết, thay đổi xảy ra trong xã hội.
The moment that conflict arises, discussions often break down.
Khoảnh khắc xung đột xảy ra, thảo luận thường bị gián đoạn.
Is the moment that youth engage important for social progress?
Liệu khoảnh khắc thanh niên tham gia có quan trọng cho tiến bộ xã hội không?
Cụm từ "the moment that" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá trình xảy ra của sự việc. Nó thường mang nghĩa nhấn mạnh tầm quan trọng của khoảnh khắc đó trong ngữ cảnh câu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn chương có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt, với việc tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các cụm từ trang trọng hơn.
Cụm từ "the moment that" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "moment" và "that". Từ "moment" bắt nguồn từ tiếng Latin "momentum", có nghĩa là "điều xảy ra" hoặc "phút giây". Sự kết hợp này nhấn mạnh khoảng thời gian nhất định trong bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm quan trọng hoặc quyết định, thể hiện rõ ràng sự gắn kết giữa thời gian và sự kiện được mô tả.
"Cụm từ 'the moment that' xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, với tần suất cao trong kỹ năng viết và nói nhằm mô tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra ngay lập tức. Trong phần nghe, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả thời gian hoặc sự chuyển tiếp giữa các ý. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong việc kể chuyện hoặc nhấn mạnh sự quan trọng của thời điểm cụ thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



