Bản dịch của từ The multitude trong tiếng Việt
The multitude

The multitude (Noun)
The multitude attended the protest for climate change in Washington, D.C.
Đám đông đã tham gia cuộc biểu tình vì biến đổi khí hậu ở Washington, D.C.
A multitude of people did not support the new social policy.
Nhiều người đã không ủng hộ chính sách xã hội mới.
Did the multitude express their opinions during the town hall meeting?
Đám đông có bày tỏ ý kiến của họ trong cuộc họp thị trấn không?
The multitude (Phrase)
The multitude gathered at the park for the annual festival.
Đám đông đã tụ tập tại công viên cho lễ hội hàng năm.
The multitude did not support the new social policy proposed by Mayor Smith.
Đám đông không ủng hộ chính sách xã hội mới do Thị trưởng Smith đề xuất.
Did the multitude attend the community meeting last Thursday?
Đám đông có tham dự cuộc họp cộng đồng vào thứ Năm tuần trước không?
Từ "the multitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multitudo", biểu thị một số lượng lớn hoặc một nhóm đông người. Trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ đám đông hoặc quần chúng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau. Trong văn viết, "the multitude" mang tính trang trọng hơn so với các từ như "crowd" hay "group" và thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc tranh luận triết lý về xã hội.
Từ "multitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multitudo", có nghĩa là "sự đông đảo" hoặc "sự nhiều". Từ này được hình thành từ yếu tố "multus", nghĩa là "nhiều" hoặc "đông". Trong lịch sử, "multitude" được sử dụng để mô tả một số lượng lớn người hoặc vật. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả một nhóm đông người, thể hiện sự phong phú và đa dạng.
Từ "the multitude" thể hiện sự phong phú và số lượng lớn trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện không thường xuyên, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc liên quan đến xã hội và văn hóa, cũng như trong phần viết để mô tả đám đông. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân khẩu học, chính trị và tâm lý học, khi đề cập đến các nhóm người đông đảo hoặc sự đa dạng trong quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


