Bản dịch của từ The pill trong tiếng Việt

The pill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The pill (Noun)

ði pɪl
ði pɪl
01

Một viên thuốc được uống.

A tablet of a drug that is taken orally

Ví dụ

Many people take the pill for birth control in the United States.

Nhiều người dùng thuốc viên để kiểm soát sinh sản ở Hoa Kỳ.

Not everyone agrees that the pill is safe for all women.

Không phải ai cũng đồng ý rằng thuốc viên an toàn cho tất cả phụ nữ.

Is the pill a common method of contraception in your country?

Thuốc viên có phải là phương pháp tránh thai phổ biến ở quốc gia bạn không?

Many people take the pill for birth control and family planning purposes.

Nhiều người dùng thuốc viên để kiểm soát sinh sản và lập kế hoạch gia đình.

The pill is not effective for everyone in preventing pregnancy.

Thuốc viên không hiệu quả với tất cả mọi người trong việc ngăn ngừa thai.

02

Một vật giống như viên thuốc về hình dạng hoặc kích thước.

An object resembling a pill in shape or size

Ví dụ

The pill was a symbol of hope for many in the community.

Viên thuốc là biểu tượng của hy vọng cho nhiều người trong cộng đồng.

The pill does not represent the real issues in society today.

Viên thuốc không đại diện cho các vấn đề thực sự trong xã hội hôm nay.

Is the pill an effective solution for social problems?

Liệu viên thuốc có phải là giải pháp hiệu quả cho các vấn đề xã hội không?

The pill was distributed during the health campaign in March 2023.

Viên thuốc đã được phân phát trong chiến dịch sức khỏe vào tháng 3 năm 2023.

The community did not receive the pill on time last year.

Cộng đồng đã không nhận viên thuốc đúng hạn năm ngoái.

03

Một khối thuốc rắn nhỏ, tròn để nuốt.

A small round mass of solid medicine for swallowing

Ví dụ

The pill helped many people recover from their illnesses last year.

Viên thuốc đã giúp nhiều người hồi phục khỏi bệnh vào năm ngoái.

The pill does not replace a healthy lifestyle or diet.

Viên thuốc không thay thế lối sống hoặc chế độ ăn uống lành mạnh.

Did the pill improve your health during the social event?

Viên thuốc có cải thiện sức khỏe của bạn trong sự kiện xã hội không?

Many people take the pill to manage their health effectively.

Nhiều người uống thuốc để quản lý sức khỏe hiệu quả.

The pill does not work for everyone in the community.

Viên thuốc không hiệu quả với tất cả mọi người trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the pill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The pill

Không có idiom phù hợp