Bản dịch của từ The runs trong tiếng Việt
The runs

The runs (Noun Uncountable)
Hàng loạt thành công.
A series of successes.
The community achieved the runs by organizing monthly clean-up events.
Cộng đồng đã đạt được thành công bằng cách tổ chức các sự kiện dọn dẹp hàng tháng.
They did not experience the runs during the fundraising campaign.
Họ đã không trải qua thành công trong chiến dịch gây quỹ.
How can we replicate the runs from last year's charity event?
Làm thế nào chúng ta có thể tái tạo thành công từ sự kiện từ thiện năm ngoái?
The runs (Idiom)
After losing her job, Maria experienced a run of bad luck.
Sau khi mất việc, Maria đã trải qua một chuỗi vận xui.
John did not have a run of bad luck during his exams.
John không gặp phải một chuỗi vận xui nào trong kỳ thi.
Did Lisa face a run of bad luck in her social life?
Lisa có phải đối mặt với một chuỗi vận xui trong cuộc sống xã hội không?
"the runs" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ tình trạng tiêu chảy mãn tính hoặc đột ngột, đặc trưng bởi việc đi tiêu lỏng nhiều lần trong ngày. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Anh, nơi mà "diarrhea" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này có thể phát sinh từ các tập quán ngôn ngữ và thói quen diễn đạt ở từng vùng.
Cụm từ "the runs" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ tình trạng tiêu chảy. Trước đây, từ "run" trong tiếng Anh cổ (Old English) có nghĩa là "chảy" hoặc "di chuyển nhanh chóng". Gốc từ này xuất phát từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy". Sự chuyển đổi nghĩa từ hành động chảy hay di chuyển nhanh chóng sang tình trạng tiêu hóa không ổn định gợi ý về sự mất kiểm soát trong việc truyền tải chất lỏng, phù hợp với cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "the runs" thường được sử dụng để chỉ tình trạng tiêu chảy trong ngữ cảnh y tế hoặc dinh dưỡng. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc chế độ ăn uống, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao so với các từ ngữ liên quan đến bệnh lý khác. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về sự bất tiện hoặc tác động của tiêu chảy đối với hoạt động sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



