Bản dịch của từ The status quo trong tiếng Việt
The status quo

The status quo (Phrase)
The status quo needs to be challenged in our society.
Tình hình hiện tại cần phải được thách thức trong xã hội của chúng ta.
Ignoring the status quo won't lead to positive changes.
Bỏ qua tình hình hiện tại sẽ không dẫn đến những thay đổi tích cực.
Is the status quo hindering progress in our social development?
Liệu tình hình hiện tại có đang làm trở ngại cho sự tiến bộ trong phát triển xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "the status quo" đề cập đến trạng thái hiện tại hoặc tình hình đang tồn tại, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; "status quo" trong tiếng Anh Anh phát âm gần giống như /ˈstæ.təs kwəʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈsteɪ.təs ˈkwoʊ/. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự duy trì một điều gì đó mà không có sự thay đổi đáng kể.
Cụm từ "status quo" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "status" có nghĩa là "trạng thái" và "quo" là một dạng của từ "qui", mang nghĩa "nào". Cụm từ này được sử dụng từ thế kỷ 18 và mang ý nghĩa mô tả tình trạng hiện tại của một sự vật hay một tình huống nào đó. Ngày nay, "status quo" thường được sử dụng để chỉ sự duy trì trật tự hay tình hình hiện tại, thường trong bối cảnh chính trị và xã hội, phản ánh sự bảo thủ hay ngại thay đổi.
Thuật ngữ "the status quo" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh về sự ổn định hoặc tình hình hiện tại, ví dụ như khi đề cập đến sự thay đổi trong chính sách hoặc xã hội, thể hiện sự đối lập giữa các quan điểm cách mạng và bảo thủ.