Bản dịch của từ The whole trong tiếng Việt
The whole

The whole (Adjective)
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn đang đề cập đến tất cả một cái gì đó và không có gì khác.
Used for emphasizing that you are referring to all of something and to nothing else.
She knows the whole story about the incident last night.
Cô ấy biết câu chuyện toàn bộ về sự cố đêm qua.
He doesn't understand the whole concept of community service.
Anh ấy không hiểu khái niệm toàn bộ về dịch vụ cộng đồng.
Do you have the whole list of recommended IELTS writing topics?
Bạn có danh sách toàn bộ các chủ đề viết IELTS được đề xuất không?
The whole (Noun)
Mọi thứ.
She knew the whole story about the incident.
Cô ấy biết toàn bộ câu chuyện về sự việc.
He didn't understand the whole concept of globalization.
Anh ấy không hiểu toàn bộ khái niệm về toàn cầu hóa.
Do you think the whole situation could have been handled differently?
Bạn nghĩ rằng toàn bộ tình huống có thể được xử lý khác đi không?
Từ "the whole" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ toàn bộ hoặc toàn thể một sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi và có thể đứng độc lập hoặc làm tính từ, ví dụ như "the whole thing". Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có cách sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự trọn vẹn hoặc toàn diện, thường gặp trong ngữ cảnh formal hơn.
Từ "whole" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "holos", có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "hoàn chỉnh". Qua tiếng Latin, từ này phát triển thành "totus", đồng nghĩa với việc chỉ sự đầy đủ hoặc hoàn thiện. Sự hình thành của từ "whole" trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 đã phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm đơn giản về sự hoàn thiện sang công nhận giá trị của sự nhất quán và tính toàn vẹn trong các lĩnh vực như triết học, khoa học và nghệ thuật.
Từ "the whole" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ toàn bộ một chủ đề hoặc khái niệm, như “the whole process” hoặc “the whole idea”. Ngoài IELTS, cụm từ này xuất hiện trong văn bản mô tả, báo cáo và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự toàn vẹn hoặc đầy đủ của một sự vật nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



