Bản dịch của từ Theater testing trong tiếng Việt
Theater testing
Noun [U/C]

Theater testing (Noun)
θˈiətɚ tˈɛstɨŋ
θˈiətɚ tˈɛstɨŋ
01
Một hình thức kiểm tra được tiến hành trong một môi trường mô phỏng giống như các tình huống thực tế.
A form of testing conducted in a simulated environment that mimics real-life situations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thực hành tiến hành các bài kiểm tra trên các hệ thống hoặc sản phẩm tại một vị trí vật lý để đánh giá chức năng hoặc hiệu suất của chúng.
The practice of performing tests on systems or products in a physical location to assess their functionality or performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Kiểm tra được quan sát bởi các bên liên quan trong một môi trường giống như môi trường mà sản phẩm sẽ được sử dụng.
Testing that is observed by stakeholders in a setting that resembles the environment in which the product will be used.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Theater testing
Không có idiom phù hợp