Bản dịch của từ Theatrically trong tiếng Việt

Theatrically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theatrically(Adverb)

thiːˈætrɪkli
ˌθiˈætrɪkɫi
01

Theo cách thức nhằm tạo ra một hiệu ứng hoặc ấn tượng cụ thể.

In a manner that is designed to create a particular effect or impression

Ví dụ
02

Theo cách liên quan đến nhà hát hoặc kịch nghệ

In a way that relates to the theater or drama

Ví dụ
03

Theo cách phóng đại hoặc kịch tính

In an exaggerated or dramatic manner

Ví dụ