Bản dịch của từ Theatrically trong tiếng Việt
Theatrically

Theatrically (Adverb)
Theo cách được phóng đại hoặc kịch tính quá mức.
In a way that is exaggerated or excessively dramatic.
She spoke theatrically during the social event last Saturday.
Cô ấy nói một cách kịch tính trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
He did not act theatrically at the community meeting.
Anh ấy không hành động một cách kịch tính trong cuộc họp cộng đồng.
Did they perform theatrically at the charity gala last month?
Họ có biểu diễn một cách kịch tính tại buổi gala từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Từ "theatrically" là một trạng từ, chỉ hành động hoặc cách thức thể hiện mang tính sân khấu, thường liên quan đến việc thể hiện cảm xúc hoặc hành động một cách kịch tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, do đó không có sự khác biệt về hình thức, ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "theatrically" có thể được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khi mô tả một hành động được thực hiện với sự phóng đại, nhằm thu hút sự chú ý.
Từ "theatrically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "theatrum", có nghĩa là "rạp hát", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "theatron", nghĩa là "nơi để xem". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ liên quan đến các hoạt động nghệ thuật trong bối cảnh sân khấu. Theo thời gian, "theatrically" mở rộng ý nghĩa để chỉ cách thức biểu hiện một cách kịch tính hoặc quá mức, thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ mang tính cách dramatization trong giao tiếp và diễn xuất.
Từ "theatrically" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đứng đầu là phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường được liên kết với ngữ cảnh nghệ thuật và biểu diễn. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để miêu tả một phong cách biểu đạt quá mức hoặc thuộc về lĩnh vực diễn xuất. Nhìn chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sân khấu, điện ảnh và văn học, diễn tả cách thức thể hiện cảm xúc một cách kịch tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp