Bản dịch của từ Theatrically trong tiếng Việt
Theatrically
Adverb
Theatrically (Adverb)
01
Theo cách được phóng đại hoặc kịch tính quá mức.
In a way that is exaggerated or excessively dramatic.
Ví dụ
She spoke theatrically during the social event last Saturday.
Cô ấy nói một cách kịch tính trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
He did not act theatrically at the community meeting.
Anh ấy không hành động một cách kịch tính trong cuộc họp cộng đồng.
Did they perform theatrically at the charity gala last month?
Họ có biểu diễn một cách kịch tính tại buổi gala từ thiện tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Theatrically
Không có idiom phù hợp