Bản dịch của từ Theirs trong tiếng Việt
Theirs

Theirs (Pronoun)
The friends shared their ideas, but theirs were the most innovative.
Những người bạn đã chia sẻ ý tưởng của họ, nhưng ý tưởng của họ thì sáng tạo nhất.
Their opinions are different, but theirs always stand out in discussions.
Ý kiến của họ thì khác nhau, nhưng ý kiến của họ luôn nổi bật trong các cuộc thảo luận.
Whose opinions were more valued, theirs or the others'?
Ý kiến của ai được coi trọng hơn, của họ hay của người khác?
"Từ 'theirs' là một đại từ sở hữu trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người nào đó. Từ này không có hình thức phân cách giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó, cách viết và cách phát âm đều tương đồng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, 'theirs' thường xuất hiện trong ngữ cảnh nhấn mạnh quyền sở hữu, thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ, nhằm tránh lặp lại thông tin đã có".
Từ "theirs" xuất phát từ các nguyên tố tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ đại từ chỉ định "their", vốn mang dấu ấn của gốc từ tiếng Latinh "suus", có nghĩa là "của họ". Thời kì đầu, "theirs" được sử dụng để chỉ sự sở hữu và thuộc về một nhóm người, với ngữ nghĩa nhấn mạnh tính phổ quát của quyền sở hữu. Theo thời gian, cách dùng này đã được công nhận và trở thành một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa các đối tượng và người dùng.
Từ "theirs" thuộc về nhóm đại từ sở hữu và thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của "theirs" tương đối thấp, chủ yếu trong các tình huống đòi hỏi sự xác định quyền sở hữu, như khi thảo luận về tài sản hoặc phân chia trách nhiệm. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh tính chất chung của sự sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



