Bản dịch của từ Then trong tiếng Việt
Then

Then (Adverb)
Back then, social media was not as prevalent as it is now.
Hồi đó mạng xã hội chưa phổ biến như bây giờ.
At that time, social gatherings were limited to a small number of people.
Lúc đó, các cuộc tụ họp xã hội chỉ giới hạn ở một số ít người.
Then, social norms were different compared to the present day.
Khi đó, các chuẩn mực xã hội đã khác so với thời nay.
Sau đó, tiếp đó.
Then, next.
She finished her homework and then went to the party.
Cô ấy làm xong bài tập về nhà và sau đó đi dự tiệc.
First, we will introduce the speaker, then we will start the discussion.
Đầu tiên, chúng ta sẽ giới thiệu diễn giả, sau đó chúng ta sẽ bắt đầu cuộc thảo luận.
We will meet for coffee, and then we can go shopping.
Chúng ta sẽ gặp nhau uống cà phê và sau đó chúng ta có thể đi mua sắm.
She was a popular singer then.
Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng vào thời điểm đó.
The event happened then, not now.
Sự kiện xảy ra vào thời điểm đó, không phải bây giờ.
He was a student then, but now he's a doctor.
Anh ấy là một sinh viên vào thời điểm đó, nhưng bây giờ anh ấy là một bác sĩ.
Sau đó; kế tiếp; sau đó.
After that; next; afterwards.
She finished her work, then went to the party.
Cô ấy hoàn thành công việc, sau đó đi dự tiệc.
First, they had dinner, then watched a movie together.
Đầu tiên, họ ăn tối, sau đó xem phim cùng nhau.
He studied hard, then aced the exam the following day.
Anh ấy học hành chăm chỉ, sau đó đỗ kỳ thi vào ngày hôm sau.
If you can't make it, then I'll go alone.
Nếu bạn không thể đến, thì tôi sẽ đi một mình.
She wanted to join the party, then realized it was cancelled.
Cô ấy muốn tham gia buổi tiệc, sau đó nhận ra nó bị hủy bỏ.
If you don't have enough time, then prioritize your tasks.
Nếu bạn không có đủ thời gian, thì ưu tiên công việc của bạn.
Then (Adjective)
The then president made an important announcement.
Tổng thống lúc bấy giờ đã đưa ra một thông báo quan trọng.
The then popular social media platform faced criticism.
Nền tảng truyền thông xã hội phổ biến lúc bấy giờ đã phải đối mặt với những lời chỉ trích.
The then prevailing social norms influenced their behavior.
Các chuẩn mực xã hội phổ biến lúc bấy giờ đã ảnh hưởng đến hành vi của họ.
Họ từ
"Then" là một phó từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ thời gian hoặc diễn đạt mối quan hệ giữa các sự kiện. Trong ngữ cảnh thời gian, nó có thể được dịch là "sau đó", còn trong ngữ cảnh nguyên nhân-kết quả, nó có thể mang ý nghĩa "thì". Ở cả Anh và Mỹ, "then" được sử dụng tương tự nhau, với cách phát âm gần như giống nhau, tuy nhiên, thỉnh thoảng ở Anh, có thể nghe thấy âm cuối nhẹ hơn.
Từ "then" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þen", có nghĩa là "điều đó" hoặc "vào thời điểm đó". Rễ từ này bắt nguồn từ từ nguyên gốc Đức, phản ánh một khái niệm về thời gian và liên kết giữa các sự kiện. Qua thời gian, "then" đã phát triển thành một từ chỉ thời gian và thứ tự xảy ra, được sử dụng để nối các ý tưởng và hành động trong ngữ cảnh hiện tại. Sự tiến hóa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và cú pháp trong ngôn ngữ.
Từ "then" là một trong những từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện đều trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "then" thường được sử dụng để đánh dấu thời gian hoặc diễn tiến của ý tưởng. Trong phần Nói, nó giúp mạch lạc khi trình bày. Phần Đọc và Viết thường sử dụng "then" trong ngữ cảnh lập luận hoặc phát triển ý tưởng, đặc biệt khi kết nối các giả thuyết và kết luận. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như khi mô tả một chuỗi sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



