Bản dịch của từ Theosophist trong tiếng Việt
Theosophist

Theosophist (Noun)
Một thành viên của bất kỳ hiệp hội thần học nào ủng hộ thần học, đặc biệt là thành lập sau năm 1875 bởi helena petrovna blavatsky.
A member of any of several theosophical societies advocating theosophy especially that founded after 1875 by helena petrovna blavatsky.
Alice is a theosophist who promotes spiritual knowledge in her community.
Alice là một người theo thuyết thần bí, cô ấy thúc đẩy kiến thức tâm linh trong cộng đồng.
Not every social activist is a theosophist interested in spiritual teachings.
Không phải mọi nhà hoạt động xã hội đều là người theo thuyết thần bí quan tâm đến giáo lý tâm linh.
Is John a theosophist who attends meetings regularly at the center?
John có phải là một người theo thuyết thần bí thường xuyên tham dự các cuộc họp tại trung tâm không?
Họ từ
Từ "theosophist" dùng để chỉ một người theo thuyết thần học, đặc biệt là trong bối cảnh của phong trào Theosophy, nhấn mạnh việc nghiên cứu sâu sắc về tri thức huyền bí và mối liên hệ giữa nhân loại với vũ trụ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "theosophist" có thể được sử dụng để chỉ các học giả trong các cuộc thảo luận tôn giáo hoặc triết học. Trong cả Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay nghĩa.
Từ "theosophist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ các từ "theos" (thần thánh) và "sophia" (tri thức). Nó được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17 trong ngữ cảnh triết học tôn giáo, nhằm chỉ những người nghiên cứu tri thức về thần linh và mối quan hệ của con người với vũ trụ. Nền tảng triết lý của theosophy nhấn mạnh sự tìm kiếm chân lý thông qua trải nghiệm linh hồn và sự hiểu biết siêu hình, điều này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "theosophist" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, có thể chủ yếu trong phần đọc hoặc viết, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, nó liên quan đến những người theo thuyết thần bí và triết lý của Theosophy, một phong trào tôn giáo và triết học gắn liền với việc tìm kiếm sự hiểu biết về bản chất vũ trụ và con người. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về triết học, tôn giáo hoặc trong các nghiên cứu văn hóa và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp