Bản dịch của từ Thermae trong tiếng Việt

Thermae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermae (Noun)

ɵˈɝmˌi
ɵˈɝɹmi
01

(ở hy lạp và la mã cổ đại) bồn tắm nước nóng dùng để tắm công cộng.

(in ancient greece and rome) hot baths used for public bathing.

Ví dụ

The thermae in Pompeii were popular gathering spots for socializing.

Các nhà tắm ở Pompeii là nơi họp mặt phổ biến để giao tiếp xã hội.

Roman thermae were important social venues for relaxation and conversation.

Các nhà tắm La Mã là nơi quan trọng để thư giãn và trò chuyện xã hội.

Visiting the ancient Greek thermae was a communal social experience.

Việc thăm nhà tắm cổ đại Hy Lạp là một trải nghiệm xã hội cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermae

Không có idiom phù hợp