Bản dịch của từ Thermoelectricity trong tiếng Việt
Thermoelectricity

Thermoelectricity (Noun)
Sự chuyển đổi trực tiếp chênh lệch nhiệt độ thành điện áp và ngược lại.
The direct conversion of temperature differences to electric voltage and vice versa.
Thermoelectricity can power homes using temperature differences from the sun.
Nhiệt điện có thể cung cấp điện cho nhà bằng sự chênh lệch nhiệt độ từ mặt trời.
Thermoelectricity does not work efficiently in very cold climates like Antarctica.
Nhiệt điện không hoạt động hiệu quả ở những khí hậu rất lạnh như Nam Cực.
Can thermoelectricity reduce energy costs for families in urban areas?
Nhiệt điện có thể giảm chi phí năng lượng cho các gia đình ở thành phố không?
Họ từ
Nhiệt điện là một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến việc tạo ra điện năng từ sự chênh lệch nhiệt độ, cũng như việc sử dụng điện năng để tạo ra chênh lệch nhiệt độ. Thuật ngữ này bao gồm hai khía cạnh chính: hiệu ứng Seebeck, trong đó điện được sinh ra từ sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai vật liệu dẫn điện, và hiệu ứng Peltier, trong đó dòng điện được sử dụng để tạo ra sự chênh lệch nhiệt độ. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ trong viết và sử dụng thuật ngữ này.
Từ "thermoelectricity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "thermo" xuất phát từ "thermos" nghĩa là "nhiệt", và "electricity" bắt nguồn từ "electrum", một loại khoáng sản chứa vàng và bạc có khả năng dẫn điện. Lịch sử của nó bắt đầu từ những nghiên cứu về hiệu ứng nhiệt điện vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học như Seebeck và Peltier khám phá ra mối liên hệ giữa nhiệt độ và điện. Ngày nay, từ này chỉ các hiện tượng điện được tạo ra từ sự chênh lệch nhiệt độ, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật năng lượng.
Từ "thermoelectricity" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo khoa học về năng lượng và vật lý. Nó thường liên quan đến các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, công nghệ điện tử, và vật liệu tiên tiến, thường thấy trong các thảo luận về hiệu suất và ứng dụng của các thiết bị thermoelectric.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp