Bản dịch của từ Thermogenesis trong tiếng Việt
Thermogenesis
Thermogenesis (Noun)
Sự sản sinh nhiệt, đặc biệt là trong cơ thể con người hoặc động vật.
The production of heat especially in a human or animal body.
Thermogenesis helps maintain body temperature during cold social events.
Quá trình sinh nhiệt giúp duy trì nhiệt độ cơ thể trong các sự kiện xã hội lạnh.
Thermogenesis does not occur when people are inactive at social gatherings.
Quá trình sinh nhiệt không xảy ra khi mọi người không hoạt động trong các buổi tụ tập xã hội.
Does thermogenesis increase during group exercises in social fitness classes?
Quá trình sinh nhiệt có tăng lên trong các bài tập nhóm tại lớp thể dục xã hội không?
Nhiệt sinh (thermogenesis) là quá trình sản sinh nhiệt trong cơ thể, thường liên quan đến hoạt động của các tế bào mỡ nâu và sự tiêu hao năng lượng. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý học và dinh dưỡng để mô tả cách cơ thể điều chỉnh nhiệt độ và sử dụng calo. Cả British English và American English đều sử dụng từ "thermogenesis" một cách giống nhau, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết.
Thuật ngữ "thermogenesis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "thermo-" xuất phát từ từ "therma", có nghĩa là "nhiệt", và "-genesis" có nghĩa là "sự hình thành". Từ thế kỷ 19, "thermogenesis" đã được sử dụng để chỉ quá trình sản sinh nhiệt trong cơ thể, đặc biệt là trong sinh lý sinh vật. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về chuyển hóa, đặc biệt trong mối liên hệ giữa nhiệt lượng và năng lượng trong cơ thể sống.
Từ "thermogenesis" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sinh lý học, dinh dưỡng hoặc nghiên cứu sức khỏe. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, các bài báo y học, và các cuộc thảo luận về metabolism, đặc biệt là khi đề cập đến cơ chế sinh nhiệt trong cơ thể và ảnh hưởng của chúng tới việc kiểm soát trọng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp