Bản dịch của từ Thermogenesis trong tiếng Việt

Thermogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermogenesis (Noun)

ˈθɚ.məˈdʒɛ.nə.sɪs
ˈθɚ.məˈdʒɛ.nə.sɪs
01

Sự sản sinh nhiệt, đặc biệt là trong cơ thể con người hoặc động vật.

The production of heat especially in a human or animal body.

Ví dụ

Thermogenesis helps maintain body temperature during cold social events.

Quá trình sinh nhiệt giúp duy trì nhiệt độ cơ thể trong các sự kiện xã hội lạnh.

Thermogenesis does not occur when people are inactive at social gatherings.

Quá trình sinh nhiệt không xảy ra khi mọi người không hoạt động trong các buổi tụ tập xã hội.

Does thermogenesis increase during group exercises in social fitness classes?

Quá trình sinh nhiệt có tăng lên trong các bài tập nhóm tại lớp thể dục xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermogenesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermogenesis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.