Bản dịch của từ Thetical trong tiếng Việt
Thetical
Thetical (Adjective)
Dựa trên hoặc cấu thành một mệnh đề được giả định mà không có bằng chứng vì mục đích tranh luận.
Based on or constituting a proposition that is assumed without proof for the sake of argument.
The theoretical model predicts social behavior in various cultures.
Mô hình lý thuyết dự đoán hành vi xã hội ở nhiều nền văn hóa.
The researcher does not support the theoretical claims without evidence.
Nhà nghiên cứu không ủng hộ các tuyên bố lý thuyết mà không có bằng chứng.
Is the theoretical framework applicable to real-world social issues?
Khung lý thuyết có áp dụng cho các vấn đề xã hội thực tế không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp