Bản dịch của từ Thetical trong tiếng Việt
Thetical

Thetical (Adjective)
Dựa trên hoặc cấu thành một mệnh đề được giả định mà không có bằng chứng vì mục đích tranh luận.
Based on or constituting a proposition that is assumed without proof for the sake of argument.
The theoretical model predicts social behavior in various cultures.
Mô hình lý thuyết dự đoán hành vi xã hội ở nhiều nền văn hóa.
The researcher does not support the theoretical claims without evidence.
Nhà nghiên cứu không ủng hộ các tuyên bố lý thuyết mà không có bằng chứng.
Is the theoretical framework applicable to real-world social issues?
Khung lý thuyết có áp dụng cho các vấn đề xã hội thực tế không?
Từ "thetical" thực chất là một lỗi chính tả của "theoretical". Từ "theoretical" đề cập đến khái niệm, ý tưởng hoặc giả thuyết không dựa trên thực tế mà chỉ tồn tại trong lý thuyết. Phiên bản này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Từ "theoretical" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, triết học và nghiên cứu để mô tả những điều chưa được kiểm chứng hoặc ứng dụng thực tiễn.
Danh từ "thetical" có nguồn gốc từ từ Latin "theticus", xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "tithenai", có nghĩa là "đặt" hoặc "đề xuất". Trong ngữ cảnh học thuật, "thetical" mô tả các khái niệm hoặc giả thuyết được hình thành từ những nguyên tắc logic. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển mình từ những lý thuyết triết học sang các ứng dụng khoa học hiện đại, nơi mà quan điểm và giả thuyết là cần thiết cho việc xây dựng kiến thức.
Từ "theoretical" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, nghiên cứu và phân tích lý thuyết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các bài luận và thảo luận học thuật. Ngoài ra, "theoretical" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và triết học khi đề cập đến các giả thuyết hoặc nguyên tắc chưa được thực nghiệm thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp