Bản dịch của từ Theurgy trong tiếng Việt
Theurgy

Theurgy (Noun)
Theurgy plays a role in many ancient social rituals and beliefs.
Theurgy đóng vai trò trong nhiều nghi lễ và tín ngưỡng xã hội cổ đại.
Many people do not believe in theurgy's influence on modern society.
Nhiều người không tin vào ảnh hưởng của theurgy đối với xã hội hiện đại.
Does theurgy still affect social interactions in today's communities?
Theurgy có còn ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng ngày nay không?
Họ từ
Thần học (theurgy) là một khái niệm triết học và tôn giáo, chỉ các thực hành nhằm tạo ra sự giao tiếp hoặc liên kết giữa con người với thần thánh. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ, từ "theourgía", nghĩa là "hành động của các vị thần". Trong văn cảnh cổ điển, thần học thường được coi là một phần của triết học Neoplatonism. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh tôn giáo cụ thể.
Từ "theurgy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "theourgia", cấu thành từ "theos" (thần) và "ergon" (hành động). Khái niệm này có nguồn gốc từ các thực hành tôn giáo cổ đại, liên quan đến việc kêu gọi các thực thể thần thánh nhằm đạt được sự giao tiếp và thấu hiểu giữa con người và thần linh. Trong triết lý tôn giáo hiện đại, "theurgy" được hiểu là nghệ thuật hoặc phương pháp nhằm hòa quyện với lực lượng thiêng liêng, phản ánh mối quan hệ sâu sắc giữa con người và thế giới siêu hình.
Từ "theurgy" ít phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Đọc, nơi từ vựng mang tính hiện thực và phổ biến hơn được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh triết học hoặc tôn giáo, liên quan đến các hoạt động nhằm tạo ra sự giao tiếp với thần linh. Ngoài ra, "theurgy" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về triết học thần bí, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa Hy Lạp cổ đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp