Bản dịch của từ Thin down trong tiếng Việt
Thin down

Thin down (Verb)
Many people try to thin down for summer beach vacations.
Nhiều người cố gắng giảm cân cho kỳ nghỉ hè ở bãi biển.
She does not want to thin down before her wedding.
Cô ấy không muốn giảm cân trước ngày cưới.
How can I thin down my body effectively for the party?
Làm thế nào tôi có thể giảm cân hiệu quả cho bữa tiệc?
Thin down (Phrase)
Many people thin down for summer beach vacations like in Miami.
Nhiều người giảm cân cho kỳ nghỉ biển mùa hè như ở Miami.
She does not thin down quickly before her wedding next month.
Cô ấy không giảm cân nhanh chóng trước đám cưới vào tháng tới.
Do you think diets help people thin down effectively for events?
Bạn có nghĩ rằng chế độ ăn kiêng giúp mọi người giảm cân hiệu quả không?
Cụm từ "thin down" trong tiếng Anh có nghĩa là giảm bớt độ đặc hoặc độ đậm đặc của một chất nào đó, thường thấy trong bối cảnh ẩm thực hoặc công nghiệp. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "thin". Sự khác biệt nằm ở trọng âm và ngữ cảnh sử dụng, với "thin down" thể hiện hành động chủ động hơn trong việc làm giảm bớt.
Cụm từ "thin down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với thành phần từ "thin" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "þynnr", nghĩa là "mỏng". "Down" trong cụm từ này mang ý nghĩa "giảm bớt" hoặc "hạ thấp", từ tiếng Anh cổ "dūne". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các quá trình làm giảm sức nặng hoặc khối lượng của một vật hoặc chất, thường được áp dụng trong ngữ cảnh nấu nướng hoặc chế biến thực phẩm, phản ánh sự thay đổi trạng thái của các đối tượng.
Cụm từ "thin down" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh viết học thuật hoặc diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc giảm khối lượng hoặc độ dày của một vật thể, "thin down" có thể được sử dụng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến khoa học thực phẩm, sức khỏe, hoặc giảm cân, nhấn mạnh quá trình tinh giản hoặc làm cho một thứ trở nên nhẹ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp