Bản dịch của từ Thin-skinned trong tiếng Việt
Thin-skinned

Thin-skinned (Adjective)
Some people are thin-skinned and take criticism personally.
Một số người nhạy cảm và lấy những lời phê bình cá nhân.
She is not thin-skinned, so feedback doesn't bother her.
Cô ấy không nhạy cảm, vì vậy phản hồi không làm phiền cô ấy.
Are you thin-skinned when it comes to negative comments?
Bạn có nhạy cảm khi có những ý kiến tiêu cực không?
"Thin-skinned" là một tính từ mô tả người dễ bị tổn thương, nhạy cảm với ý kiến hoặc phản ứng của người khác. Người thin-skinned thường có xu hướng phản ứng thái quá trước sự chỉ trích hoặc nhận xét. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, cụm từ thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "thin-skinned" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "thin" có gốc từ tiếng Latinh "tenuis" nghĩa là mỏng manh, và "skinned" xuất phát từ "skin", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scinn". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm, dễ bị tổn thương về tinh thần hoặc cảm xúc. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết nối giữa cấu trúc vật lý và trạng thái cảm xúc, phản ánh ý nghĩa hiện tại về độ nhạy cảm của con người.
Từ "thin-skinned" thường xuất hiện với tần suất không cao trong các bối cảnh của bài kiểm tra IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc và viết, từ này có thể liên quan đến chủ đề tâm lý học hoặc xã hội, thường được sử dụng để mô tả những người nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương. Trong giao tiếp hàng ngày, "thin-skinned" thường được dùng để diễn tả phản ứng mạnh mẽ đối với lời chỉ trích hoặc nhận xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp