Bản dịch của từ Thin-skinned trong tiếng Việt

Thin-skinned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thin-skinned (Adjective)

ɵˈɪn skˈɪnd
ɵˈɪn skˈɪnd
01

Dễ dàng khó chịu hoặc bị xúc phạm bởi những gì người khác nói về bạn.

Easily upset or offended by what other people say about you.

Ví dụ

Some people are thin-skinned and take criticism personally.

Một số người nhạy cảm và lấy những lời phê bình cá nhân.

She is not thin-skinned, so feedback doesn't bother her.

Cô ấy không nhạy cảm, vì vậy phản hồi không làm phiền cô ấy.

Are you thin-skinned when it comes to negative comments?

Bạn có nhạy cảm khi có những ý kiến tiêu cực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thin-skinned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thin-skinned

Be thin-skinned

bˈi θˈɪn-skˈɪnd

Dễ tổn thương/ Nhạy cảm

Easily upset or hurt; sensitive.

She is very thin-skinned and gets offended easily by criticism.

Cô ấy rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương bởi sự phê bình.

Thành ngữ cùng nghĩa: become thin skinned...