Bản dịch của từ Think nothing of trong tiếng Việt

Think nothing of

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Think nothing of (Verb)

θˈɪŋk nˈʌθɨŋ ˈʌv
θˈɪŋk nˈʌθɨŋ ˈʌv
01

Không coi điều gì là quan trọng hoặc vấn đề.

To not consider something to be important or problematic.

Ví dụ

Many people think nothing of using social media daily.

Nhiều người không coi trọng việc sử dụng mạng xã hội hàng ngày.

She does not think nothing of sharing personal stories online.

Cô ấy không coi trọng việc chia sẻ câu chuyện cá nhân trực tuyến.

Do you think nothing of your online privacy?

Bạn có coi trọng quyền riêng tư trực tuyến của mình không?

Many people think nothing of social media's impact on mental health.

Nhiều người không coi trọng tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm lý.

She does not think nothing of attending parties every weekend.

Cô ấy không coi việc tham dự tiệc mỗi cuối tuần là quan trọng.

02

Làm điều gì mà không cảm thấy lo lắng hay quan tâm.

To do something without feeling any concern or worry about it.

Ví dụ

Many people think nothing of donating to local charities each month.

Nhiều người không bận tâm khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi tháng.

She does not think nothing of attending social events alone.

Cô ấy không thấy ngại khi tham gia các sự kiện xã hội một mình.

Do you think nothing of volunteering in your community?

Bạn có không bận tâm khi tình nguyện trong cộng đồng của mình không?

Many people think nothing of sharing personal details online.

Nhiều người không bận tâm chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

I think nothing of attending social events alone.

Tôi không bận tâm khi tham gia sự kiện xã hội một mình.

03

Coi điều gì đó là không xứng đáng được chú ý hoặc nghĩ đến.

To regard something as unworthy of attention or thought.

Ví dụ

Many people think nothing of posting personal details online.

Nhiều người không để ý đến việc đăng thông tin cá nhân trực tuyến.

She does not think nothing of sharing her opinions on social media.

Cô ấy không xem nhẹ việc chia sẻ ý kiến của mình trên mạng xã hội.

Do you think nothing of ignoring online privacy concerns?

Bạn có xem nhẹ việc phớt lờ các mối quan tâm về quyền riêng tư trực tuyến không?

Many people think nothing of skipping social events for work commitments.

Nhiều người không coi trọng việc bỏ lỡ sự kiện xã hội vì công việc.

She does not think nothing of her friends' feelings during discussions.

Cô ấy không coi trọng cảm xúc của bạn bè trong các cuộc thảo luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Think nothing of cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] As a girl in her 20s, I there is wrong with women spending time pampering themselves, because only when we look good on the outside can we feel good on the inside [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Think nothing of

Không có idiom phù hợp