Bản dịch của từ Think something over trong tiếng Việt
Think something over

Think something over (Phrase)
I always think something over before giving my opinion in group discussions.
Tôi luôn cân nhắc kỹ trước khi đưa ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
She never thinks something over before posting on social media, causing misunderstandings.
Cô ấy không bao giờ cân nhắc kỹ trước khi đăng bài trên mạng xã hội, gây hiểu lầm.
Do you think something over before sharing personal stories online with strangers?
Bạn có cân nhắc kỹ trước khi chia sẻ câu chuyện cá nhân trực tuyến với người lạ không?
Cụm từ "think something over" có nghĩa là suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề hoặc quyết định trước khi đưa ra hành động. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ra quyết định hoặc đánh giá tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự ưu tiên cho các cụm từ như "consider" hơn trong ngữ cảnh tương tự.
Cụm từ "think something over" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "think" xuất phát từ tiếng Saxon cổ "þencan", có nghĩa là suy ngẫm hay cân nhắc. Từ "over" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", cũng mang ý nghĩa liên quan đến việc vượt qua hay xem xét kỹ lưỡng. Cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động xem xét hoặc suy nghĩ cẩn thận về một vấn đề nào đó trước khi đưa ra quyết định, phản ánh tính chất sâu sắc và cẩn trọng trong tư duy.
Cụm từ "think something over" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng tư duy và xem xét ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hằng ngày, trong quản lý thời gian cá nhân và ra quyết định, thường liên quan đến việc cân nhắc các lựa chọn hoặc hậu quả trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.