Bản dịch của từ Think twice trong tiếng Việt

Think twice

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Think twice (Idiom)

ˈθɪŋkˈtwaɪs
ˈθɪŋkˈtwaɪs
01

Suy nghĩ kỹ: cân nhắc kỹ trước khi hành động hoặc đưa ra quyết định.

Think twice to consider carefully before taking action or making a decision.

Ví dụ

Think twice before posting personal information on social media.

Cân nhắc kỹ trước khi đăng thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Don't think twice about reporting any suspicious activity online.

Đừng suy nghĩ nhiều khi báo cáo bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/think twice/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.