Bản dịch của từ Third-string trong tiếng Việt
Third-string

Third-string (Adjective)
The third-string players practiced hard for the upcoming social event.
Các cầu thủ dự bị đã tập luyện chăm chỉ cho sự kiện xã hội sắp tới.
The team’s third-string members did not attend the social gathering last week.
Các thành viên dự bị của đội không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Are the third-string players included in the social activities this year?
Các cầu thủ dự bị có được tham gia các hoạt động xã hội năm nay không?
Third-string (Noun)
The third-string player rarely gets the chance to play in games.
Cầu thủ dự bị hiếm khi có cơ hội thi đấu trong các trận.
The coach did not select any third-string players for the tournament.
Huấn luyện viên không chọn cầu thủ dự bị nào cho giải đấu.
Are third-string players important for team dynamics and morale?
Cầu thủ dự bị có quan trọng cho động lực và tinh thần đội không?
"Third-string" là một thuật ngữ trong thể thao, chỉ một cầu thủ không phải là lựa chọn chính hoặc thứ hai trong đội hình, thường là người dự bị. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi tiếng Anh Anh không sử dụng phổ biến khái niệm này, một số người có thể hiểu theo ngữ cảnh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản nằm ở cách sử dụng và mức độ phổ biến của từ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "third-string" xuất phát từ thuật ngữ thể thao, có nguồn gốc từ động từ "string" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa "trói" hoặc "kết nối". Trong ngữ cảnh thể thao, "third-string" chỉ một cầu thủ không phải là lựa chọn chính, mà là người đứng sau hai cầu thủ khác trong đội hình. Khái niệm này phản ánh hạng mục thứ ba, cho thấy sự phân cấp trong vai trò và trách nhiệm, liên quan mật thiết đến hoạt động nhóm và sự cạnh tranh trong thể thao.
Từ "third-string" biểu thị một người hoặc một vật ở vị trí thứ ba trong một dãy thứ tự, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao để chỉ cầu thủ dự bị trong đội. Trong kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể được nhắc đến khi thảo luận về thể thao, sự cạnh tranh hay vai trò trong đội nhóm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và tập thể, nhưng cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác biểu trưng cho sự thứ bậc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp