Bản dịch của từ Third-string trong tiếng Việt

Third-string

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Third-string (Adjective)

ɵɚɹd stɹɪŋ
ɵɚɹd stɹɪŋ
01

Liên quan đến cầu thủ dự bị của một đội.

Relating to a teams backup players.

Ví dụ

The third-string players practiced hard for the upcoming social event.

Các cầu thủ dự bị đã tập luyện chăm chỉ cho sự kiện xã hội sắp tới.

The team’s third-string members did not attend the social gathering last week.

Các thành viên dự bị của đội không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Are the third-string players included in the social activities this year?

Các cầu thủ dự bị có được tham gia các hoạt động xã hội năm nay không?

Third-string (Noun)

ɵɚɹd stɹɪŋ
ɵɚɹd stɹɪŋ
01

Một cầu thủ không nằm trong đội hình chính.

A player who is not part of the main lineup.

Ví dụ

The third-string player rarely gets the chance to play in games.

Cầu thủ dự bị hiếm khi có cơ hội thi đấu trong các trận.

The coach did not select any third-string players for the tournament.

Huấn luyện viên không chọn cầu thủ dự bị nào cho giải đấu.

Are third-string players important for team dynamics and morale?

Cầu thủ dự bị có quan trọng cho động lực và tinh thần đội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/third-string/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Third-string

Không có idiom phù hợp