Bản dịch của từ Backup trong tiếng Việt
Backup
Backup (Noun)
She had the backup of her best friend during the difficult times.
Cô đã có sự hỗ trợ của người bạn thân nhất của mình trong thời điểm khó khăn.
The community provided backup to those affected by the natural disaster.
Cộng đồng đã hỗ trợ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Volunteers offered backup to the homeless shelter in the city.
Các tình nguyện viên đã hỗ trợ cho những nơi tạm trú cho người vô gia cư trong thành phố.
She regularly creates a backup of her photos on a cloud.
Cô ấy thường xuyên tạo bản sao lưu ảnh của mình trên đám mây.
It's important to have a backup of important documents.
Điều quan trọng là phải sao lưu các tài liệu quan trọng.
He lost all his work because he didn't have a backup.
Anh ấy mất tất cả công việc vì không có bản sao lưu.
Sự tích tụ của một thứ gì đó do tắc nghẽn, chẳng hạn như trong giao thông hoặc nước.
An accumulation of something caused by a blockage, as in traffic or water.
The backup on the highway delayed everyone's commute.
Việc sao lưu trên đường cao tốc đã làm trì hoãn việc đi lại của mọi người.
The backup at the airport led to flight cancellations.
Việc sao lưu tại sân bay đã dẫn đến việc hủy chuyến bay.
The backup of people at the concert caused chaos.
Việc sao lưu những người tại buổi hòa nhạc đã gây ra sự hỗn loạn.
Dạng danh từ của Backup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backup | Backups |
Họ từ
Từ "backup" có nghĩa là việc tạo bản sao dự phòng cho dữ liệu hoặc tài liệu nhằm bảo vệ và phục hồi thông tin trong trường hợp bị mất mát hoặc hư hỏng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như công nghệ và an ninh mạng, cùng với những từ đồng nghĩa như "duplicate" hay "archive". Trong tiếng Anh Mỹ, "backup" được sử dụng với ý nghĩa tương tự nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh rộng hơn liên quan đến hỗ trợ và cứu trợ. Cách phát âm từ này cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng nhìn chung không gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Từ "backup" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "baccus", nghĩa là "để hỗ trợ". Trong tiếng Anh, "backup" đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ sự hỗ trợ, cụ thể là trong lĩnh vực quân sự và công nghệ. Ngày nay, từ này chủ yếu được hiểu là sự sao lưu dữ liệu nhằm bảo vệ thông tin khỏi mất mát hoặc hỏng hóc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh vai trò quan trọng của công nghệ trong việc lưu trữ và bảo quản thông tin trong thời đại số.
Từ "backup" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ hoặc quản lý dữ liệu. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến công nghệ thông tin hoặc bảo mật. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "backup" thường được dùng để chỉ các phương án dự phòng hoặc sự hỗ trợ trong công việc và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp