Bản dịch của từ Thirty-seconds trong tiếng Việt

Thirty-seconds

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thirty-seconds (Noun)

tɝˈtɨskəndz
tɝˈtɨskəndz
01

Đơn vị thời gian bằng một phần ba mươi phút.

A unit of time equal to one thirtieth of a minute.

Ví dụ

I waited for thirty-seconds before the bus arrived.

Tôi đợi ba mươi giây trước khi xe buýt đến.

The microwave heats food in thirty-seconds.

Lò vi sóng làm nóng thức ăn trong ba mươi giây.

The commercial break lasted only thirty-seconds.

Giờ quảng cáo chỉ kéo dài ba mươi giây.

She arrived at the meeting exactly thirty-seconds late.

Cô ấy đến cuộc họp đúng mười giây muộn.

The microwave heats up food in just thirty-seconds.

Lò vi sóng hâm nóng thức ăn chỉ trong ba mươi giây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thirty-seconds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thirty-seconds

Không có idiom phù hợp