Bản dịch của từ Thirty-seconds trong tiếng Việt
Thirty-seconds

Thirty-seconds (Noun)
I waited for thirty-seconds before the bus arrived.
Tôi đợi ba mươi giây trước khi xe buýt đến.
The microwave heats food in thirty-seconds.
Lò vi sóng làm nóng thức ăn trong ba mươi giây.
The commercial break lasted only thirty-seconds.
Giờ quảng cáo chỉ kéo dài ba mươi giây.
She arrived at the meeting exactly thirty-seconds late.
Cô ấy đến cuộc họp đúng mười giây muộn.
The microwave heats up food in just thirty-seconds.
Lò vi sóng hâm nóng thức ăn chỉ trong ba mươi giây.
Họ từ
"Thirty-seconds" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể, tương đương với 30 giây. Từ này có hình thức tương đương trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "thirty seconds" thường thấy trong các tình huống liên quan đến thời gian đo lường, ví dụ như trong các cuộc đua hoặc thể thao, giúp nhấn mạnh sự ngắn ngủi của thời gian.
Từ "thirty-seconds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng lại có yếu tố Latin nằm trong từ gốc "secunda", có nghĩa là "thứ hai" (bậc thứ hai). Trong hệ thống phân chia thời gian, 1 phút được chia thành 60 giây, do đó 30 giây là một nửa phút, trong khi "thirty-seconds" dùng để chỉ một phần ba mươi của một phút hoặc một độ dài cụ thể trong bối cảnh đo đạc. Việc sử dụng từ này cho thấy sự liên kết giữa số lượng và sự chính xác trong đo lường thời gian.
Từ "thirty-seconds" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được dùng để mô tả thời gian trong các tình huống cụ thể như bài hát hoặc thông báo; trong phần Nói, thường liên quan đến các chủ đề về thời gian và hoạt động. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các mốc thời gian hoặc quy tắc. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực thể thao và tôn giáo.