Bản dịch của từ Thirty year old trong tiếng Việt
Thirty year old

Thirty year old (Idiom)
Người ba mươi tuổi.
A person of thirty years old.
A thirty year old woman spoke at the social conference yesterday.
Một phụ nữ ba mươi tuổi đã phát biểu tại hội nghị xã hội hôm qua.
Many thirty year olds struggle with work-life balance in today's society.
Nhiều người ba mươi tuổi gặp khó khăn trong việc cân bằng công việc và cuộc sống.
Is the thirty year old man attending the social event tonight?
Người đàn ông ba mươi tuổi có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?
My friend is a thirty year old teacher in New York.
Bạn tôi là một giáo viên ba mươi tuổi ở New York.
She is not a thirty year old woman; she is twenty-nine.
Cô ấy không phải là một người phụ nữ ba mươi tuổi; cô ấy hai mươi chín.
Is he really a thirty year old entrepreneur in Silicon Valley?
Anh ấy thực sự là một doanh nhân ba mươi tuổi ở Silicon Valley không?
She is a thirty year old teacher with ten years of experience.
Cô ấy là một giáo viên ba mươi tuổi với mười năm kinh nghiệm.
He is not a thirty year old man; he is only twenty-five.
Anh ấy không phải là một người đàn ông ba mươi tuổi; anh ấy chỉ hai mươi lăm.
Is she really a thirty year old artist with such talent?
Cô ấy thực sự là một nghệ sĩ ba mươi tuổi với tài năng như vậy không?
Cụm từ "thirty year old" được sử dụng để chỉ người hoặc vật ở độ tuổi ba mươi. Trong tiếng Anh, "thirty-year-old" là dạng viết chính xác hơn, với dấu gạch nối giúp xác định đây là một tính từ ghép. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng về cơ bản giống nhau, tuy nhiên, đôi khi có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc cách phát âm. Khi nói, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết hơn so với người Mỹ, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Cụm từ "thirty year old" trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latinh, với "triginta" có nghĩa là ba mươi. Theo dòng thời gian, các thuật ngữ chỉ độ tuổi đã được hình thành từ các số đếm với sự bổ sung từ "year" để chỉ thời gian cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh cách định hình xã hội trong việc phân chia độ tuổi, nơi “ba mươi tuổi” thường được công nhận là một giai đoạn trưởng thành và trách nhiệm trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.
Cụm từ "thirty year old" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS như Listening, Reading, Speaking và Writing, đặc biệt để mô tả độ tuổi trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân. Tần suất sử dụng từ này cao khi nói về thông tin nhân khẩu học hoặc khi yêu cầu mô tả một đặc điểm nhân vật trong câu chuyện. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc khảo sát, phỏng vấn và nghiên cứu liên quan đến xã hội học hoặc tâm lý học, nơi độ tuổi là một yếu tố quan trọng trong phân tích dữ liệu.