Bản dịch của từ Thirty year old trong tiếng Việt

Thirty year old

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thirty year old (Idiom)

01

Người ba mươi tuổi.

A person of thirty years old.

Ví dụ

A thirty year old woman spoke at the social conference yesterday.

Một phụ nữ ba mươi tuổi đã phát biểu tại hội nghị xã hội hôm qua.

Many thirty year olds struggle with work-life balance in today's society.

Nhiều người ba mươi tuổi gặp khó khăn trong việc cân bằng công việc và cuộc sống.

Is the thirty year old man attending the social event tonight?

Người đàn ông ba mươi tuổi có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?

02

Nhắc đến ai đó ở độ tuổi ba mươi.

Referring to someone in their thirties.

Ví dụ

My friend is a thirty year old teacher in New York.

Bạn tôi là một giáo viên ba mươi tuổi ở New York.

She is not a thirty year old woman; she is twenty-nine.

Cô ấy không phải là một người phụ nữ ba mươi tuổi; cô ấy hai mươi chín.

Is he really a thirty year old entrepreneur in Silicon Valley?

Anh ấy thực sự là một doanh nhân ba mươi tuổi ở Silicon Valley không?

03

Thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc đặc điểm thường gắn liền với một người nào đó ở độ tuổi ba mươi.

Often used to describe experiences or characteristics typically associated with someone in their thirties.

Ví dụ

She is a thirty year old teacher with ten years of experience.

Cô ấy là một giáo viên ba mươi tuổi với mười năm kinh nghiệm.

He is not a thirty year old man; he is only twenty-five.

Anh ấy không phải là một người đàn ông ba mươi tuổi; anh ấy chỉ hai mươi lăm.

Is she really a thirty year old artist with such talent?

Cô ấy thực sự là một nghệ sĩ ba mươi tuổi với tài năng như vậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thirty year old/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thirty year old

Không có idiom phù hợp