Bản dịch của từ Thistle sage trong tiếng Việt

Thistle sage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thistle sage (Noun)

θˈɪsəl sˈeɪdʒ
θˈɪsəl sˈeɪdʒ
01

Một loại cây có lá gai và đầu hoa màu tím, phổ biến ở các vùng của bắc mỹ.

A plant with prickly leaves and heads of purple flowers common in parts of north america.

Ví dụ

Thistle sage grows abundantly in community gardens across California.

Cây thistle sage phát triển phong phú trong các vườn cộng đồng ở California.

Thistle sage does not thrive in areas with heavy pollution.

Cây thistle sage không phát triển tốt ở những khu vực ô nhiễm nặng.

Is thistle sage popular among local gardeners in Texas?

Cây thistle sage có phổ biến trong số những người làm vườn địa phương ở Texas không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thistle sage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thistle sage

Không có idiom phù hợp