Bản dịch của từ Thistle sage trong tiếng Việt
Thistle sage

Thistle sage (Noun)
Thistle sage grows abundantly in community gardens across California.
Cây thistle sage phát triển phong phú trong các vườn cộng đồng ở California.
Thistle sage does not thrive in areas with heavy pollution.
Cây thistle sage không phát triển tốt ở những khu vực ô nhiễm nặng.
Is thistle sage popular among local gardeners in Texas?
Cây thistle sage có phổ biến trong số những người làm vườn địa phương ở Texas không?
Thistle sage, tên khoa học là Salvia thymoides, là một loài cây thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), có nguồn gốc từ khu vực Bắc Mỹ. Loài cây này được biết đến với khả năng chịu hạn và thường được trồng để trang trí trong các vườn xeriscape. Về hình thái, thistle sage có thân thảo, lá nhỏ, và hoa màu xanh hoặc tím. Từ “sage” trong tiếng Anh có thể có những nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh này, nó chỉ rõ lớp cây thuộc chi Salvia.
Từ "thistle sage" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "thistle" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "carduus", chỉ loài thực vật có gai. Từ "sage" xuất phát từ tiếng Latin "salvia", có nghĩa là cứu chữa hoặc thảo dược. Sự kết hợp này phản ánh đặc tính của loài cây, thường được dùng trong y học và ẩm thực. Hiện nay, "thistle sage" chỉ về loại cây có công dụng chữa bệnh, mang đến ý nghĩa về sự dược tính và khả năng phục hồi sức khỏe.
Thistle sage, hay còn gọi là Salvia carduacea, không phải là từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Từ này hiếm khi xuất hiện trong Listening, Reading, Writing, và Speaking do nó thuộc về chuyên ngành thực vật học. Trong các ngữ cảnh khác, thistle sage thường được nhắc đến trong lĩnh vực botany hoặc horticulture, chủ yếu đề cập đến các thuộc tính của cây, cách trồng cũng như lợi ích trong y học cổ truyền. Do đó, tần suất sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày là khá thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp