Bản dịch của từ Thistly trong tiếng Việt
Thistly
Thistly (Adjective)
Được bao phủ hoặc có nhiều cây tật lê.
Covered in or having many thistles.
The thistly bushes in the park need regular maintenance.
Những bụi cây đầy cây nến trong công viên cần được bảo trì thường xuyên.
The community garden is not thistly; it is well maintained.
Vườn cộng đồng không có cây nến; nó được bảo trì tốt.
Are the thistly areas in the neighborhood being addressed by volunteers?
Có phải những khu vực đầy cây nến trong khu phố đang được tình nguyện viên giải quyết không?
Thistly (Adverb)
The thistly comments hurt many people's feelings during the debate.
Những bình luận châm chích đã làm tổn thương nhiều người trong cuộc tranh luận.
Her thistly remarks did not help the discussion at all.
Những nhận xét châm chích của cô ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận.
Did his thistly attitude contribute to the argument yesterday?
Thái độ châm chích của anh ấy có góp phần vào cuộc tranh cãi hôm qua không?
Tính từ "thistly" được sử dụng để mô tả điều gì đó có đặc điểm giống như cây nấm hoặc có dạng như cây gai. Từ này xuất phát từ "thistle", một loại cây thường có gai và được biết đến với hình dáng đặc trưng. "Thistly" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể hạn chế hơn trong tiếng Anh hiện đại. Đây là một từ ít phổ biến và chủ yếu gặp trong văn học hoặc mô tả sinh học.
Từ "thistly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "thistle", có gốc từ tiếng Latin "carduus", có nghĩa là cây kế thừa. Cây kế thừa thường được biết đến với những chiếc gai sắc nhọn, biểu trưng cho sự chống cự và khó khăn. Sự phát triển nghĩa của “thistly” trong ngữ cảnh hiện đại chỉ về tính chất tương tự với cây này - gai góc, khó tiếp cận, phản ánh các khía cạnh trong tính cách hoặc môi trường.
Từ "thistly" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh mô tả các đối tượng có đặc điểm giống như gai, thường liên quan đến tự nhiên hoặc thực vật. Trong đời sống hàng ngày, "thistly" có thể xuất hiện khi thảo luận về thực vật học, sinh thái hoặc trong các văn bản mô tả cảnh quan thiên nhiên, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp