Bản dịch của từ Thistly trong tiếng Việt

Thistly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thistly (Adjective)

ɵˈɪsli
ɵˈɪsli
01

Được bao phủ hoặc có nhiều cây tật lê.

Covered in or having many thistles.

Ví dụ

The thistly bushes in the park need regular maintenance.

Những bụi cây đầy cây nến trong công viên cần được bảo trì thường xuyên.

The community garden is not thistly; it is well maintained.

Vườn cộng đồng không có cây nến; nó được bảo trì tốt.

Are the thistly areas in the neighborhood being addressed by volunteers?

Có phải những khu vực đầy cây nến trong khu phố đang được tình nguyện viên giải quyết không?

Thistly (Adverb)

ɵˈɪsli
ɵˈɪsli
01

Theo cách giống như cây kế, sắc nhọn hoặc có gai.

In a way that is like a thistle sharp or prickly.

Ví dụ

The thistly comments hurt many people's feelings during the debate.

Những bình luận châm chích đã làm tổn thương nhiều người trong cuộc tranh luận.

Her thistly remarks did not help the discussion at all.

Những nhận xét châm chích của cô ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận.

Did his thistly attitude contribute to the argument yesterday?

Thái độ châm chích của anh ấy có góp phần vào cuộc tranh cãi hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thistly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thistly

Không có idiom phù hợp