Bản dịch của từ Thoroughfared trong tiếng Việt
Thoroughfared

Thoroughfared (Adjective)
The city has thoroughfared streets for easy social interaction among residents.
Thành phố có những con phố rộng rãi để người dân dễ dàng giao lưu.
Many neighborhoods lack thoroughfared areas for community gatherings and events.
Nhiều khu phố thiếu những khu vực rộng rãi cho các buổi họp mặt cộng đồng.
Are there thoroughfared spaces in your community for social activities?
Có những không gian rộng rãi nào trong cộng đồng của bạn cho các hoạt động xã hội không?
Từ "thoroughfare" chỉ một con đường hoặc lối đi công cộng, thường được sử dụng để mô tả các tuyến đường chính trong thành phố hoặc khu vực đô thị, nơi có lưu lượng giao thông cao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, âm “thoroughfare” có thể phát âm mạnh hơn ở Mỹ so với Anh, nơi nó có thể nghe có vẻ nhẹ nhàng hơn.
Từ "thoroughfare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "thurhfarende", trong đó "thurh" có nghĩa là "thông qua" và "farende" có nghĩa là "đi lại". Từ này ban đầu chỉ những con đường lớn, cho phép giao thông lưu thông một cách dễ dàng. Theo thời gian, nghĩa của "thoroughfare" đã mở rộng để chỉ bất kỳ con đường hay lối đi chính nào, phản ánh sự kết nối và lưu thông quan trọng trong hệ thống giao thông hiện đại.
Từ "thoroughfare" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về giao thông và đô thị trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tuyến đường chính trong đô thị hoặc các trục giao thông quan trọng. Sự việc này thể hiện vai trò của nó trong việc chỉ dẫn lưu thông và phát triển hạ tầng đô thị.