Bản dịch của từ Thrall trong tiếng Việt
Thrall

Thrall (Noun)
Nô lệ hoặc nông nô.
Slaves or serfs.
Many thrall worked on the plantations in the 1800s.
Nhiều nô lệ đã làm việc trên các đồn điền vào những năm 1800.
The thrall did not receive fair treatment in society.
Nô lệ không nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.
How many thrall lived in the southern states during the Civil War?
Có bao nhiêu nô lệ sống ở các bang phía nam trong Nội chiến?
Thrall (Verb)
Many citizens are in thrall to powerful social media companies today.
Nhiều công dân đang bị các công ty mạng xã hội quyền lực chi phối.
Students should not be in thrall to peer pressure during exams.
Học sinh không nên bị áp lực từ bạn bè trong kỳ thi.
Are young people in thrall to influencers on social platforms?
Liệu giới trẻ có bị ảnh hưởng bởi những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "thrall" có nghĩa là trạng thái bị kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một điều gì đó, thường liên quan đến sức mạnh hoặc quyền lực. Trong tiếng Anh, "thrall" chủ yếu được sử dụng trong các văn cảnh văn học hoặc trang trọng để diễn tả tình trạng nô lệ về mặt tinh thần hoặc tình cảm. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, tuy nhiên, việc sử dụng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "thrall" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "þræll", nghĩa là 'nô lệ' hoặc 'người phục tùng'. Bắt nguồn từ thế kỷ 12, thuật ngữ này liên quan đến trạng thái phụ thuộc, bị kiềm chế hoặc bị kiểm soát bởi cái gì đó. Ngày nay, "thrall" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bị chi phối bởi niềm đam mê hoặc cảm xúc, cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa tình trạng nô lệ và sự phụ thuộc đến từ các mối quan hệ tâm lý hiện đại.
Từ "thrall" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, lịch sử và tâm lý học. Trong bài thi viết và nói, "thrall" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bị kiểm soát hoặc bị lệ thuộc vào một sức mạnh hay tác nhân nào đó, thể hiện qua các tình huống như tình yêu, sự cám dỗ hay sự nô lệ. Sự kết hợp của từ này với những khái niệm khác trong các văn bản nghiên cứu hoặc phân tích văn học cũng cho thấy chiều sâu ngữ nghĩa của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp