Bản dịch của từ Thralldom trong tiếng Việt
Thralldom
Thralldom (Noun)
The thralldom of indentured servitude was common in the past.
Thralldom của hợp đồng lao động tự do đã phổ biến trong quá khứ.
She escaped the thralldom of an abusive relationship.
Cô ấy thoát khỏi thralldom của một mối quan hệ lạm dụng.
The thralldom of poverty kept many families trapped in despair.
Thralldom của nghèo đói đã khiến nhiều gia đình bị mắc kẹt trong tuyệt vọng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Thralldom cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Thralldom là một thuật ngữ chỉ tình trạng bị phụ thuộc, nô dịch hoặc kiểm soát bởi người khác. Nó có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "þrǣl," nghĩa là nô lệ. Trong ngữ cảnh lịch sử, thralldom thường liên quan đến sự mất tự do và quyền lực của cá nhân. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cách phát âm và nghĩa, nhưng thralldom chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc văn bản lịch sử.
Từ "thralldom" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "þral(d)," xuất phát từ tiếng Bắc Âu, mang nghĩa là "nô lệ" hoặc "nô lệ hóa." Chữ "thral" phản ánh tình trạng dưới quyền kiểm soát của người khác, với hậu tố "-dom" biểu thị trạng thái hoặc tình trạng. Trong lịch sử, "thralldom" đã được sử dụng để chỉ thể trạng bị ràng buộc và không có tự do, hiện nay vẫn giữ nguyên nghĩa là tình trạng nô lệ hoặc là sự hạn chế tự do cá nhân.
Từ "thralldom" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, khi người viết thảo luận về sự nô lệ hoặc kiểm soát. Trong các tình huống như phân tích văn bản cổ điển hoặc tác phẩm liên quan đến quyền lực và tự do cá nhân, từ này có thể được dùng để mô tả trạng thái khổ sở của con người dưới sự thống trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp