Bản dịch của từ Three dimensional trong tiếng Việt
Three dimensional

Three dimensional (Adjective)
The three-dimensional model of the city was impressive.
Mô hình ba chiều của thành phố rất ấn tượng.
The exhibition showcased three-dimensional artworks.
Cuộc triển lãm trưng bày các tác phẩm ba chiều.
The new social media platform offers a three-dimensional experience.
Nền tảng truyền thông xã hội mới mang lại trải nghiệm ba chiều.
Three dimensional (Noun)
The new cinema in town offers three-dimensional movies.
Rạp chiếu phim mới ở thành phố cung cấp phim ba chiều.
The technology fair showcased the latest three-dimensional displays.
Hội chợ công nghệ trưng bày các màn hình ba chiều mới nhất.
Many people enjoy the immersive experience of three-dimensional entertainment.
Nhiều người thích trải nghiệm hấp dẫn của giải trí ba chiều.
Thuật ngữ "three-dimensional" (3D) chỉ đến một không gian có ba chiều: chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Trong nghiên cứu, 3D thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đồ họa máy tính, kiến trúc và mô hình hóa. Về mặt ngôn ngữ, "three-dimensional" là cách viết chính thống trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói Mỹ có thể đơn giản hóa bằng cách sử dụng từ viết tắt "3D".
Thuật ngữ "three-dimensional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "trium" có nghĩa là "ba" và "dimensio" có nghĩa là "kích thước". Ban đầu, các từ này được sử dụng để mô tả không gian có chiều sâu, chiều rộng và chiều cao. Dần dần, khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hội họa, đồ họa máy tính và kiến trúc, phản ánh sự phức tạp trong cách mà con người nhận thức và biểu đạt thế giới xung quanh.
Cụm từ "three dimensional" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật, thiết kế hoặc công nghệ. Trong phần Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến mô hình hóa hoặc hình học. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như trò chơi điện tử, phim ảnh và đồ họa máy tính, nơi việc mô phỏng thực tế ba chiều là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp