Bản dịch của từ Three dimensional trong tiếng Việt

Three dimensional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Three dimensional (Adjective)

θɹˌidimɨnˈɛʃən
θɹˌidimɨnˈɛʃən
01

Có hoặc dường như có chiều dài, chiều rộng và chiều sâu.

Having or appearing to have length, width, and depth.

Ví dụ

The three-dimensional model of the city was impressive.

Mô hình ba chiều của thành phố rất ấn tượng.

The exhibition showcased three-dimensional artworks.

Cuộc triển lãm trưng bày các tác phẩm ba chiều.

The new social media platform offers a three-dimensional experience.

Nền tảng truyền thông xã hội mới mang lại trải nghiệm ba chiều.

Three dimensional (Noun)

θɹˌidimɨnˈɛʃən
θɹˌidimɨnˈɛʃən
01

Một bộ phim hoặc màn hình ba chiều.

A three-dimensional movie or display.

Ví dụ

The new cinema in town offers three-dimensional movies.

Rạp chiếu phim mới ở thành phố cung cấp phim ba chiều.

The technology fair showcased the latest three-dimensional displays.

Hội chợ công nghệ trưng bày các màn hình ba chiều mới nhất.

Many people enjoy the immersive experience of three-dimensional entertainment.

Nhiều người thích trải nghiệm hấp dẫn của giải trí ba chiều.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/three dimensional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Three dimensional

Không có idiom phù hợp