Bản dịch của từ Threw trong tiếng Việt
Threw
Threw (Verb)
(thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của ném.
(colloquial, nonstandard) past participle of throw.
She threw a surprise party for her best friend.
Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho người bạn thân nhất của mình.
He threw the ball to his teammate during the game.
Anh ấy đã ném quả bóng cho đồng đội của mình trong trận đấu.
They threw a fundraiser to support a local charity.
Họ đã tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ một tổ chức từ thiện địa phương.
She threw a surprise party for her best friend.
Cô đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho người bạn thân nhất của mình.
He threw a fundraiser for the local charity.
Anh ấy đã tổ chức một buổi gây quỹ cho tổ chức từ thiện địa phương.
They threw a farewell dinner for their colleague.
Họ tổ chức một bữa tối chia tay cho đồng nghiệp của mình.
Dạng động từ của Threw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Throw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Throws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Throwing |
Họ từ
"Threw" là dạng quá khứ của động từ "throw" (ném), mang ý nghĩa hành động ném một vật nào đó từ tay ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "threw" được sử dụng rộng rãi và có thể xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa và cách sử dụng tương tự, thỉnh thoảng có sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm. Tuy nhiên, hai dạng tiếng Anh này đều đồng nhất về ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Từ "threw" là dạng quá khứ của động từ "throw", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "þrawan", xuất phát từ gốc Germanic *thrawan. Trong tiếng Latin, không có từ tương đương trực tiếp nhưng có thể liên hệ với từ "jacere", nghĩa là "ném". Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, "threw" duy trì ý nghĩa hành động ném hoặc tung qua một khoảng không. Thời gian đã làm cho từ này trở thành một phần thiết yếu trong giao tiếp, diễn tả các hành động liên quan đến sự chuyển động của vật thể.
Từ "threw" là dạng quá khứ của động từ "throw", thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, do tính chất mô tả hành động. Tần suất sử dụng từ này không cao trong Listening và Reading, nơi tập trung nhiều vào nghĩa của câu và ngữ cảnh hơn. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong thể thao, trò chơi, hoặc khi diễn tả hành động ném vật thể trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp