Bản dịch của từ Threw trong tiếng Việt

Threw

Verb

Threw (Verb)

ɵɹˈu
ɵɹˈu
01

(thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của ném.

(colloquial, nonstandard) past participle of throw.

Ví dụ

She threw a surprise party for her best friend.

Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho người bạn thân nhất của mình.

He threw the ball to his teammate during the game.

Anh ấy đã ném quả bóng cho đồng đội của mình trong trận đấu.

They threw a fundraiser to support a local charity.

Họ đã tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ một tổ chức từ thiện địa phương.

02

Quá khứ ném đơn giản.

Simple past of throw.

Ví dụ

She threw a surprise party for her best friend.

Cô đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho người bạn thân nhất của mình.

He threw a fundraiser for the local charity.

Anh ấy đã tổ chức một buổi gây quỹ cho tổ chức từ thiện địa phương.

They threw a farewell dinner for their colleague.

Họ tổ chức một bữa tối chia tay cho đồng nghiệp của mình.

Dạng động từ của Threw (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Throw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Threw

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thrown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Throws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Throwing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Threw cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] In the first stage, new products displayed in shops are purchased, used and away [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] These days, a great amount of food bought from shops and restaurants is being away irresponsibly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I was once a cube by my parents, so I am somewhat aware of the motivation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Even when I am snowed under with work on that day, I will try to an extravagant party as a birthday celebration [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Threw

Không có idiom phù hợp